Saturday 27 April 2024
1000 XOF đến USD - chuyển đổi tiền tệ CFA Franc BCEAO to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi CFA Franc BCEAO to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFA Franc BCEAO. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc CFA Franc BCEAO để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFA Franc BCEAO to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFA Franc BCEAO là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
1000 CFA Franc BCEAO =
1,63 Đô la Mĩ
1 XOF = 0,00163 USD
1 USD = 612,96 XOF
CFA Franc BCEAO dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,00163
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XOF trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ XOF và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1000 XOF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 CFA Franc BCEAO (XOF) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 XOF (CFA Franc BCEAO) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ XOF to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFA Franc BCEAO (XOF) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 CFA Franc BCEAO ( XOF ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 1000 CFA Franc BCEAO ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 XOF đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 XOF = 1.631000 USD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 XOF = 1.635000 USD | +0.000004 USD | +0.245248 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 XOF = 1.63000 USD | -0.00001 USD | -0.30581 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 XOF = 1.626000 USD | -0.000004 USD | -0.245399 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 XOF = 1.626000 USD | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 XOF = 1.627000 USD | +0.000001 USD | +0.061501 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 XOF = 1.627000 USD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XOF | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0016 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 0.0015 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0013 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0022 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.2550 |
XOF | 611.4752 | 656.0400 | 764.3918 | 447.6491 | 3.9211 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BCEAO (XOF)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XOF to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFA Franc BCEAO đến Đô la Mĩ = 0,00163.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.