Thursday 13 June 2024
10000 XOF đến XAU - chuyển đổi tiền tệ CFA Franc BCEAO to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi CFA Franc BCEAO to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFA Franc BCEAO. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc CFA Franc BCEAO để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFA Franc BCEAO to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFA Franc BCEAO là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
10000 CFA Franc BCEAO =
0,00712 Vàng (troy ounce)
1 XOF = 0,000000712 XAU
1 XAU = 1.404.253,77 XOF
CFA Franc BCEAO dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,000000712
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XOF trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ XOF và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 10000 XOF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 CFA Franc BCEAO (XOF) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 XOF (CFA Franc BCEAO) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ XOF to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFA Franc BCEAO (XOF) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 CFA Franc BCEAO ( XOF ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 10000 CFA Franc BCEAO ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 XOF đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 13, 2024 | thứ năm | 10000 XOF = 0.00712122 XAU | - | - |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 10000 XOF = 0.00707817 XAU | - | -0.60453125 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 10000 XOF = 0.00712690 XAU | - | +0.68845478 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 10000 XOF = 0.00715406 XAU | - | +0.38109136 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 10000 XOF = 0.00718875 XAU | - | +0.48489948 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 10000 XOF = 0.00724332 XAU | +0.00000001 XAU | +0.75910276 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 10000 XOF = 0.00700415 XAU | -0.00000002 XAU | -3.30193889 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XAU | XOF | |
USD | 1 | 1.0807 | 1.2785 | 0.7290 | 0.0064 | 2,314.8148 | 0.0016 |
EUR | 0.9253 | 1 | 1.1830 | 0.6745 | 0.0059 | 2,141.9907 | 0.0015 |
GBP | 0.7822 | 0.8453 | 1 | 0.5702 | 0.0050 | 1,810.5787 | 0.0013 |
CAD | 1.3718 | 1.4825 | 1.7539 | 1 | 0.0087 | 3,175.5324 | 0.0023 |
JPY | 157.0075 | 169.6755 | 200.7332 | 114.4511 | 1 | 363,443.2870 | 0.2588 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0006 | 0.0003 | 0.0000 | 1 | 0.0000 |
XOF | 606.6458 | 655.5923 | 775.5933 | 442.2165 | 3.8638 | 1,404,272.6759 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BCEAO (XOF)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XOF to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFA Franc BCEAO đến Vàng (troy ounce) = 0,000000712.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.