Thursday 02 May 2024

1 XPF đến AED - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham

Bộ chuyển đổi CFP Franc to Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

CFP Franc to Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham?

Amount
From
To

1 CFP Franc =

0,0329 Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham

1 XPF = 0,0329 AED

1 AED = 30,39 XPF

CFP Franc đến Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:20:13 GMT+2 2 tháng 5, 2024

CFP Franc dĩ nhiên đến Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham = 0,0329

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi XPF trong Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham

Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham với số lượng 1 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 CFP Franc (XPF) và Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 XPF (CFP Franc) sang AED (Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham) ✅ XPF to AED Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 CFP Franc ( XPF ) trong Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham ( AED )

So sánh giá của 1 CFP Franc ở Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 XPF đến AED Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 1 XPF = 0.032912 AED - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 XPF = 0.032911 AED -0.000001 AED -0.003038 %
April 30, 2024 Thứ ba 1 XPF = 0.032916 AED +0.000005 AED +0.015192 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 XPF = 0.032926 AED +0.000010 AED +0.030380 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 XPF = 0.032926 AED - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 XPF = 0.032926 AED - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 XPF = 0.032927 AED +0.000001 AED +0.003037 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAEDXPF
USD11.07031.25140.72900.00640.27230.0090
EUR0.934311.16920.68110.00600.25440.0084
GBP0.79910.855310.58250.00510.21760.0072
CAD1.37181.46821.716610.00880.37350.0123
JPY155.2670166.1880194.3018113.1881142.27371.3913
AED3.67293.93124.59632.67750.023710.0329
XPF111.5995119.4491139.656181.35500.718830.38461

Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)

Các quốc gia thanh toán với Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED)

Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


XPF to AED máy tính tỷ giá hối đoái

CFP Franc là đơn vị tiền tệ trong . Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham là đơn vị tiền tệ trong các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất. Biểu tượng cho XPF là F. Biểu tượng cho AED là د.إ. Tỷ giá cho CFP Franc được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. XPF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. AED chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá CFP Franc đến Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham = 0,0329.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.