Thursday 23 May 2024
500 XPF đến BHD - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Bahraini Dinar
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Bahraini Dinar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bahraini Dinar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bahraini Dinar hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Bahraini Dinar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Bahraini Dinar?
500 CFP Franc =
1,71 Bahraini Dinar
1 XPF = 0,00341 BHD
1 BHD = 293,25 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Bahraini Dinar = 0,00341
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Bahraini Dinar
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Bahraini Dinar với số lượng 500 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 CFP Franc (XPF) và Bahraini Dinar (BHD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 XPF (CFP Franc) sang BHD (Bahraini Dinar) ✅ XPF to BHD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Bahraini Dinar (BHD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 CFP Franc ( XPF ) trong Bahraini Dinar ( BHD )
So sánh giá của 500 CFP Franc ở Bahraini Dinar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 XPF đến BHD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 500 XPF = 1.704500 BHD | - | - |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 500 XPF = 1.709500 BHD | +0.000010 BHD | +0.293341 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 500 XPF = 1.708000 BHD | -0.000003 BHD | -0.087745 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 500 XPF = 1.699500 BHD | -0.000017 BHD | -0.497658 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 500 XPF = 1.704500 BHD | +0.000010 BHD | +0.294204 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 500 XPF = 1.708000 BHD | +0.000007 BHD | +0.205339 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 500 XPF = 1.711000 BHD | +0.000006 BHD | +0.175644 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BHD | XPF | |
USD | 1 | 1.0824 | 1.2719 | 0.7302 | 0.0064 | 2.6535 | 0.0090 |
EUR | 0.9239 | 1 | 1.1750 | 0.6746 | 0.0059 | 2.4515 | 0.0084 |
GBP | 0.7863 | 0.8510 | 1 | 0.5741 | 0.0050 | 2.0863 | 0.0071 |
CAD | 1.3695 | 1.4823 | 1.7417 | 1 | 0.0087 | 3.6338 | 0.0124 |
JPY | 156.7315 | 169.6485 | 199.3405 | 114.4485 | 1 | 415.8857 | 1.4168 |
BHD | 0.3769 | 0.4079 | 0.4793 | 0.2752 | 0.0024 | 1 | 0.0034 |
XPF | 110.6250 | 119.7421 | 140.6995 | 80.7806 | 0.7058 | 293.5424 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Bahraini Dinar (BHD)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to BHD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Bahraini Dinar = 0,00341.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.