Wednesday 01 May 2024
XPF đến BIF - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Franc Burundi?
1 CFP Franc =
25,87 Franc Burundi
1 XPF = 25,87 BIF
1 BIF = 0,0387 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Franc Burundi = 25,87
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 1 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi CFP Franc (XPF) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi XPF (CFP Franc) sang BIF (Franc Burundi) ✅ XPF to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 CFP Franc ( XPF ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 1 CFP Franc ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XPF đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 XPF = 25.86452164 BIF | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 XPF = 25.69571139 BIF | -0.16881025 BIF | -0.65267107 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 XPF = 25.73075340 BIF | +0.03504201 BIF | +0.13637299 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 XPF = 25.76389962 BIF | +0.03314623 BIF | +0.12881950 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 XPF = 25.76389962 BIF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 XPF = 25.69175038 BIF | -0.07214924 BIF | -0.28004008 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 XPF = 25.54408910 BIF | -0.14766128 BIF | -0.57474200 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | XPF | |
USD | 1 | 1.0671 | 1.2491 | 0.7261 | 0.0063 | 0.0003 | 0.0090 |
EUR | 0.9372 | 1 | 1.1706 | 0.6804 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0084 |
GBP | 0.8006 | 0.8543 | 1 | 0.5813 | 0.0051 | 0.0003 | 0.0072 |
CAD | 1.3773 | 1.4697 | 1.7204 | 1 | 0.0087 | 0.0005 | 0.0123 |
JPY | 157.9190 | 168.5099 | 197.2533 | 114.6580 | 1 | 0.0547 | 1.4150 |
BIF | 2,886.5805 | 3,080.1692 | 3,605.5666 | 2,095.8179 | 18.2789 | 1 | 25.8647 |
XPF | 111.6031 | 119.0878 | 139.4011 | 81.0301 | 0.7067 | 0.0387 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Franc Burundi = 25,87.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.