Tuesday 21 May 2024
50000 XPF đến BND - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Đồng Brunei
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Đồng Brunei của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Brunei loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Brunei hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Đồng Brunei máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Đồng Brunei?
50000 CFP Franc =
610,90 Đồng Brunei
1 XPF = 0,0122 BND
1 BND = 81,85 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Đồng Brunei = 0,0122
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Đồng Brunei
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Đồng Brunei với số lượng 50000 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50000 CFP Franc (XPF) và Đồng Brunei (BND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50000 XPF (CFP Franc) sang BND (Đồng Brunei) ✅ XPF to BND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Đồng Brunei (BND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50000 CFP Franc ( XPF ) trong Đồng Brunei ( BND )
So sánh giá của 50000 CFP Franc ở Đồng Brunei trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50000 XPF đến BND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 50000 XPF = 610.91117414 BND | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 50000 XPF = 608.66931108 BND | -0.00004484 BND | -0.36697038 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 50000 XPF = 607.44938999 BND | -0.00002440 BND | -0.20042428 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 50000 XPF = 610.59328052 BND | +0.00006288 BND | +0.51755596 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 50000 XPF = 609.62788984 BND | -0.00001931 BND | -0.15810699 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 50000 XPF = 608.60163222 BND | -0.00002053 BND | -0.16834165 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 50000 XPF = 611.16590078 BND | +0.00005129 BND | +0.42133777 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BND | XPF | |
USD | 1 | 1.0871 | 1.2722 | 0.7337 | 0.0064 | 0.7424 | 0.0091 |
EUR | 0.9199 | 1 | 1.1702 | 0.6749 | 0.0059 | 0.6829 | 0.0083 |
GBP | 0.7860 | 0.8545 | 1 | 0.5767 | 0.0050 | 0.5835 | 0.0071 |
CAD | 1.3630 | 1.4818 | 1.7340 | 1 | 0.0087 | 1.0118 | 0.0124 |
JPY | 156.1185 | 169.7217 | 198.6165 | 114.5412 | 1 | 115.8954 | 1.4160 |
BND | 1.3471 | 1.4644 | 1.7138 | 0.9883 | 0.0086 | 1 | 0.0122 |
XPF | 110.2501 | 119.8566 | 140.2620 | 80.8884 | 0.7062 | 81.8448 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Brunei (BND)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to BND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Đồng Brunei = 0,0122.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.