Friday 03 May 2024
50 XPF đến BTN - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
50 CFP Franc =
37,28 Ngultrum Bhutan
1 XPF = 0,746 BTN
1 BTN = 1,34 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 0,746
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 50 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 CFP Franc (XPF) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 XPF (CFP Franc) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ XPF to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 CFP Franc ( XPF ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 50 CFP Franc ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 XPF đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 50 XPF = 37.27654575 BTN | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 50 XPF = 37.47117530 BTN | +0.00389259 BTN | +0.52212336 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 50 XPF = 37.64215560 BTN | +0.00341961 BTN | +0.45629821 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 50 XPF = 37.40115809 BTN | -0.00481995 BTN | -0.64023302 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 50 XPF = 37.39366177 BTN | -0.00014993 BTN | -0.02004300 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 50 XPF = 37.44039489 BTN | +0.00093466 BTN | +0.12497604 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 50 XPF = 37.44039489 BTN | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | XPF | |
USD | 1 | 1.0745 | 1.2560 | 0.7318 | 0.0065 | 0.0120 | 0.0090 |
EUR | 0.9307 | 1 | 1.1690 | 0.6811 | 0.0061 | 0.0112 | 0.0083 |
GBP | 0.7962 | 0.8554 | 1 | 0.5826 | 0.0052 | 0.0096 | 0.0071 |
CAD | 1.3665 | 1.4682 | 1.7163 | 1 | 0.0089 | 0.0164 | 0.0122 |
JPY | 153.0530 | 164.4495 | 192.2414 | 112.0077 | 1 | 1.8395 | 1.3715 |
BTN | 83.2021 | 89.3974 | 104.5055 | 60.8892 | 0.5436 | 1 | 0.7456 |
XPF | 111.5961 | 119.9057 | 140.1697 | 81.6686 | 0.7291 | 1.3413 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Ngultrum Bhutan = 0,746.
CFP Franc | Ngultrum Bhutan |
---|---|
F 1 | དངུལ་ཀྲམ 0.75 |
F 5 | དངུལ་ཀྲམ 3.73 |
F 10 | དངུལ་ཀྲམ 7.46 |
F 50 | དངུལ་ཀྲམ 37.28 |
F 100 | དངུལ་ཀྲམ 74.55 |
F 250 | དངུལ་ཀྲམ 186.38 |
F 500 | དངུལ་ཀྲམ 372.77 |
F 1000 | དངུལ་ཀྲམ 745.54 |
Ngultrum Bhutan | CFP Franc |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | F 1.34 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | F 6.71 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | F 13.41 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | F 67.07 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | F 134.13 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | F 335.33 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | F 670.66 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | F 1,341.32 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.