Saturday 04 May 2024
XPF đến DKK - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Krone Đan Mạch
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Krone Đan Mạch của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Đan Mạch loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Krone Đan Mạch máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Krone Đan Mạch?
1 CFP Franc =
0,0622 Krone Đan Mạch
1 XPF = 0,0622 DKK
1 DKK = 16,08 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Krone Đan Mạch = 0,0622
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Krone Đan Mạch
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Krone Đan Mạch với số lượng 1 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi CFP Franc (XPF) và Krone Đan Mạch (DKK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi XPF (CFP Franc) sang DKK (Krone Đan Mạch) ✅ XPF to DKK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Krone Đan Mạch (DKK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 CFP Franc ( XPF ) trong Krone Đan Mạch ( DKK )
So sánh giá của 1 CFP Franc ở Krone Đan Mạch trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XPF đến DKK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 XPF = 0.062269 DKK | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 XPF = 0.062311 DKK | +0.000042 DKK | +0.067449 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 XPF = 0.062693 DKK | +0.000382 DKK | +0.613054 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 XPF = 0.062433 DKK | -0.000260 DKK | -0.414719 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 XPF = 0.062362 DKK | -0.000071 DKK | -0.113722 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 XPF = 0.06249 DKK | +0.00013 DKK | +0.20525 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 XPF = 0.06249 DKK | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | XPF | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2549 | 0.7308 | 0.0065 | 0.1443 | 0.0090 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1650 | 0.6784 | 0.0061 | 0.1340 | 0.0084 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5823 | 0.0052 | 0.1150 | 0.0072 |
CAD | 1.3683 | 1.4739 | 1.7172 | 1 | 0.0089 | 0.1975 | 0.0123 |
JPY | 153.0450 | 164.8570 | 192.0625 | 111.8472 | 1 | 22.0847 | 1.3772 |
DKK | 6.9299 | 7.4648 | 8.6966 | 5.0645 | 0.0453 | 1 | 0.0624 |
XPF | 111.1250 | 119.7017 | 139.4554 | 81.2116 | 0.7261 | 16.0356 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to DKK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Krone Đan Mạch = 0,0622.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.