Thursday 16 May 2024
XPF đến DZD - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Dinar Algeria
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Dinar Algeria của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Algeria loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Algeria hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Dinar Algeria máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Dinar Algeria?
1 CFP Franc =
1,22 Dinar Algeria
1 XPF = 1,22 DZD
1 DZD = 0,820 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Dinar Algeria = 1,22
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Dinar Algeria
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Dinar Algeria với số lượng 1 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi CFP Franc (XPF) và Dinar Algeria (DZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi XPF (CFP Franc) sang DZD (Dinar Algeria) ✅ XPF to DZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Dinar Algeria (DZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 CFP Franc ( XPF ) trong Dinar Algeria ( DZD )
So sánh giá của 1 CFP Franc ở Dinar Algeria trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XPF đến DZD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1 XPF = 1.218893 DZD | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1 XPF = 1.218246 DZD | -0.000647 DZD | -0.053081 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1 XPF = 1.208805 DZD | -0.009441 DZD | -0.774967 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1 XPF = 1.206583 DZD | -0.002222 DZD | -0.183818 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1 XPF = 1.205665 DZD | -0.000918 DZD | -0.076083 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1 XPF = 1.207668 DZD | +0.002003 DZD | +0.166132 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 XPF = 1.206016 DZD | -0.001652 DZD | -0.136793 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DZD | XPF | |
USD | 1 | 1.0875 | 1.2680 | 0.7340 | 0.0064 | 0.0074 | 0.0091 |
EUR | 0.9195 | 1 | 1.1659 | 0.6749 | 0.0059 | 0.0068 | 0.0083 |
GBP | 0.7887 | 0.8577 | 1 | 0.5788 | 0.0051 | 0.0059 | 0.0072 |
CAD | 1.3625 | 1.4818 | 1.7276 | 1 | 0.0088 | 0.0101 | 0.0124 |
JPY | 155.2540 | 168.8452 | 196.8555 | 113.9496 | 1 | 1.1537 | 1.4095 |
DZD | 134.5650 | 146.3450 | 170.6227 | 98.7647 | 0.8667 | 1 | 1.2217 |
XPF | 110.1501 | 119.7928 | 139.6656 | 80.8453 | 0.7095 | 0.8186 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Algeria (DZD)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to DZD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Dinar Algeria = 1,22.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.