Tuesday 07 May 2024
1000 XPF đến GGP - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Đồng Guernsey
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Đồng Guernsey của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Guernsey loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Guernsey hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Đồng Guernsey máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Đồng Guernsey?
1000 CFP Franc =
7,22 Đồng Guernsey
1 XPF = 0,00722 GGP
1 GGP = 138,43 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Đồng Guernsey = 0,00722
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Đồng Guernsey
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Đồng Guernsey với số lượng 1000 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 CFP Franc (XPF) và Đồng Guernsey (GGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 XPF (CFP Franc) sang GGP (Đồng Guernsey) ✅ XPF to GGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Đồng Guernsey (GGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 CFP Franc ( XPF ) trong Đồng Guernsey ( GGP )
So sánh giá của 1000 CFP Franc ở Đồng Guernsey trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 XPF đến GGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 XPF = 7.22395230 GGP | - | - |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1000 XPF = 7.22395256 GGP | - | +0.00000361 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 XPF = 7.22395256 GGP | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 XPF = 7.19311021 GGP | -0.00003084 GGP | -0.42694562 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 XPF = 7.19314974 GGP | +0.00000004 GGP | +0.00054956 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 XPF = 7.19373126 GGP | +0.00000058 GGP | +0.00808432 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 XPF = 7.19328371 GGP | -0.00000045 GGP | -0.00622147 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GGP | XPF | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2563 | 0.7322 | 0.0065 | 1.2457 | 0.0090 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1666 | 0.6799 | 0.0060 | 1.1568 | 0.0084 |
GBP | 0.7960 | 0.8572 | 1 | 0.5828 | 0.0052 | 0.9916 | 0.0072 |
CAD | 1.3657 | 1.4707 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 1.7013 | 0.0123 |
JPY | 153.8950 | 165.7289 | 193.3379 | 112.6846 | 1 | 191.7069 | 1.3858 |
GGP | 0.8028 | 0.8645 | 1.0085 | 0.5878 | 0.0052 | 1 | 0.0072 |
XPF | 111.0503 | 119.5895 | 139.5121 | 81.3129 | 0.7216 | 138.3352 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Guernsey (GGP)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to GGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Đồng Guernsey = 0,00722.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.