Saturday 01 June 2024
250 XPF đến GNF - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Franca Guinea
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Franca Guinea của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franca Guinea loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franca Guinea hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Franca Guinea máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Franca Guinea?
250 CFP Franc =
19.461,77 Franca Guinea
1 XPF = 77,85 GNF
1 GNF = 0,0128 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Franca Guinea = 77,85
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Franca Guinea
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Franca Guinea với số lượng 250 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 250 CFP Franc (XPF) và Franca Guinea (GNF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 250 XPF (CFP Franc) sang GNF (Franca Guinea) ✅ XPF to GNF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Franca Guinea (GNF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 250 CFP Franc ( XPF ) trong Franca Guinea ( GNF )
So sánh giá của 250 CFP Franc ở Franca Guinea trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 250 XPF đến GNF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 250 XPF = 19,459.79606134 GNF | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 250 XPF = 19,354.33924286 GNF | -0.42182727 GNF | -0.54192150 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 250 XPF = 19,464.34132669 GNF | +0.44000834 GNF | +0.56835877 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 250 XPF = 19,560.28479775 GNF | +0.38377388 GNF | +0.49291918 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 250 XPF = 19,403.91182862 GNF | -0.62549188 GNF | -0.79944117 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 250 XPF = 19,399.39473888 GNF | -0.01806836 GNF | -0.02327927 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 250 XPF = 19,390.36686574 GNF | -0.03611149 GNF | -0.04653688 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GNF | XPF | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2699 | 0.7324 | 0.0064 | 0.0001 | 0.0091 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1698 | 0.6746 | 0.0059 | 0.0001 | 0.0083 |
GBP | 0.7874 | 0.8549 | 1 | 0.5767 | 0.0050 | 0.0001 | 0.0071 |
CAD | 1.3654 | 1.4823 | 1.7339 | 1 | 0.0087 | 0.0002 | 0.0124 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 199.7154 | 115.1811 | 1 | 0.0183 | 1.4242 |
GNF | 8,595.9015 | 9,332.1725 | 10,916.3592 | 6,295.7494 | 54.6596 | 1 | 77.8471 |
XPF | 110.4204 | 119.8783 | 140.2283 | 80.8733 | 0.7021 | 0.0128 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to GNF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Franca Guinea = 77,85.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.