Monday 06 May 2024
1000 XPF đến IDR - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Đồng Rupi Indonesia
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Đồng Rupi Indonesia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Rupi Indonesia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Rupi Indonesia hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Đồng Rupi Indonesia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Đồng Rupi Indonesia?
1000 CFP Franc =
144.112,98 Đồng Rupi Indonesia
1 XPF = 144,11 IDR
1 IDR = 0,00694 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Đồng Rupi Indonesia = 144,11
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Đồng Rupi Indonesia
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Đồng Rupi Indonesia với số lượng 1000 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 CFP Franc (XPF) và Đồng Rupi Indonesia (IDR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 XPF (CFP Franc) sang IDR (Đồng Rupi Indonesia) ✅ XPF to IDR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Đồng Rupi Indonesia (IDR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 CFP Franc ( XPF ) trong Đồng Rupi Indonesia ( IDR )
So sánh giá của 1000 CFP Franc ở Đồng Rupi Indonesia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 XPF đến IDR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 XPF = 144,235.285000 IDR | - | - |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1000 XPF = 143,700.289000 IDR | -0.534996 IDR | -0.370919 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 XPF = 143,700.289000 IDR | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 XPF = 144,113.472000 IDR | +0.413183 IDR | +0.287531 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 XPF = 145,035.939000 IDR | +0.922467 IDR | +0.640098 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 XPF = 145,732.489000 IDR | +0.696550 IDR | +0.480260 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 XPF = 145,823.141000 IDR | +0.090652 IDR | +0.062204 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IDR | XPF | |
USD | 1 | 1.0770 | 1.2578 | 0.7307 | 0.0065 | 0.0001 | 0.0090 |
EUR | 0.9285 | 1 | 1.1679 | 0.6785 | 0.0060 | 0.0001 | 0.0084 |
GBP | 0.7951 | 0.8562 | 1 | 0.5810 | 0.0052 | 0.0000 | 0.0072 |
CAD | 1.3685 | 1.4738 | 1.7212 | 1 | 0.0089 | 0.0001 | 0.0123 |
JPY | 153.7825 | 165.6184 | 193.4249 | 112.3755 | 1 | 0.0096 | 1.3839 |
IDR | 16,025.0500 | 17,258.4232 | 20,156.0279 | 11,710.1946 | 104.2059 | 1 | 144.2074 |
XPF | 111.1250 | 119.6778 | 139.7711 | 81.2038 | 0.7226 | 0.0069 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Indonesia (IDR)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to IDR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Đồng Rupi Indonesia = 144,11.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.