Friday 31 May 2024

10 XPF đến KGS - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Som Kyrgystani

Bộ chuyển đổi CFP Franc to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

CFP Franc to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?

Amount
From
To

10 CFP Franc =

7,90 Som Kyrgystani

1 XPF = 0,790 KGS

1 KGS = 1,27 XPF

CFP Franc đến Som Kyrgystani conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:05:11 GMT+2 31 tháng 5, 2024

CFP Franc dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 0,790

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi XPF trong Som Kyrgystani

Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 10 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 CFP Franc (XPF) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 XPF (CFP Franc) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ XPF to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 CFP Franc ( XPF ) trong Som Kyrgystani ( KGS )

So sánh giá của 10 CFP Franc ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 XPF đến KGS Thay đổi Thay đổi %
Mai 31, 2024 Thứ sáu 10 XPF = 7.90422607 KGS - -
Mai 30, 2024 thứ năm 10 XPF = 7.90576955 KGS +0.00015435 KGS +0.01952725 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 10 XPF = 7.98066763 KGS +0.00748981 KGS +0.94738505 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 10 XPF = 7.94132315 KGS -0.00393445 KGS -0.49299734 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 10 XPF = 7.94528559 KGS +0.00039624 KGS +0.04989639 %
Mai 26, 2024 chủ nhật 10 XPF = 7.94515302 KGS -0.00001326 KGS -0.00166848 %
Mai 25, 2024 Thứ bảy 10 XPF = 7.94515302 KGS - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKGSXPF
USD11.08551.26640.73140.00640.01140.0090
EUR0.921311.16670.67380.00590.01050.0083
GBP0.78960.857110.57760.00500.00900.0071
CAD1.36721.48401.731410.00870.01550.0123
JPY156.9550170.3718198.7756114.804511.78451.4178
KGS87.955795.4743111.391564.33510.560410.7945
XPF110.7036120.1667140.200580.97400.70531.25861

Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)

Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)

Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


XPF to KGS máy tính tỷ giá hối đoái

CFP Franc là đơn vị tiền tệ trong . Som Kyrgystani là đơn vị tiền tệ trong Kyrgyzstan. Biểu tượng cho XPF là F. Biểu tượng cho KGS là лв. Tỷ giá cho CFP Franc được cập nhật lần cuối vào Mai 31, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Som Kyrgystani được cập nhật lần cuối vào Mai 31, 2024. XPF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KGS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá CFP Franc đến Som Kyrgystani = 0,790.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.