Wednesday 01 May 2024
XPF đến LAK - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Hòn đảo Lào
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Hòn đảo Lào của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Hòn đảo Lào loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hòn đảo Lào hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Hòn đảo Lào máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Hòn đảo Lào?
1 CFP Franc =
192,44 Hòn đảo Lào
1 XPF = 192,44 LAK
1 LAK = 0,00520 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Hòn đảo Lào = 192,44
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Hòn đảo Lào
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Hòn đảo Lào với số lượng 1 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi CFP Franc (XPF) và Hòn đảo Lào (LAK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi XPF (CFP Franc) sang LAK (Hòn đảo Lào) ✅ XPF to LAK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Hòn đảo Lào (LAK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 CFP Franc ( XPF ) trong Hòn đảo Lào ( LAK )
So sánh giá của 1 CFP Franc ở Hòn đảo Lào trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XPF đến LAK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 XPF = 192.38168526 LAK | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 XPF = 191.20458891 LAK | -1.17709635 LAK | -0.61185468 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 XPF = 191.64430816 LAK | +0.43971925 LAK | +0.22997317 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 XPF = 191.86492709 LAK | +0.22061893 LAK | +0.11511896 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 XPF = 191.86492709 LAK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 XPF = 191.09497420 LAK | -0.76995289 LAK | -0.40129945 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 XPF = 190.15021867 LAK | -0.94475553 LAK | -0.49439057 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LAK | XPF | |
USD | 1 | 1.0679 | 1.2488 | 0.7261 | 0.0063 | 0.0000 | 0.0090 |
EUR | 0.9364 | 1 | 1.1693 | 0.6799 | 0.0059 | 0.0000 | 0.0084 |
GBP | 0.8008 | 0.8552 | 1 | 0.5814 | 0.0051 | 0.0000 | 0.0072 |
CAD | 1.3773 | 1.4709 | 1.7200 | 1 | 0.0087 | 0.0001 | 0.0123 |
JPY | 157.6450 | 168.3549 | 196.8643 | 114.4590 | 1 | 0.0074 | 1.4126 |
LAK | 21,352.7901 | 22,803.4303 | 26,664.9893 | 15,503.3127 | 135.4486 | 1 | 191.3288 |
XPF | 111.6026 | 119.1845 | 139.3674 | 81.0297 | 0.7079 | 0.0052 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to LAK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Hòn đảo Lào = 192,44.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.