Wednesday 12 June 2024
000000038 XPF đến MNT - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Tugrik Mông Cổ
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Tugrik Mông Cổ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tugrik Mông Cổ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tugrik Mông Cổ hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Tugrik Mông Cổ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Tugrik Mông Cổ?
000000038 CFP Franc =
1.182,73 Tugrik Mông Cổ
1 XPF = 31,12 MNT
1 MNT = 0,0321 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Tugrik Mông Cổ = 31,12
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Tugrik Mông Cổ
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Tugrik Mông Cổ với số lượng 000000038 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000000038 CFP Franc (XPF) và Tugrik Mông Cổ (MNT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000000038 XPF (CFP Franc) sang MNT (Tugrik Mông Cổ) ✅ XPF to MNT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000000038 CFP Franc ( XPF ) trong Tugrik Mông Cổ ( MNT )
So sánh giá của 000000038 CFP Franc ở Tugrik Mông Cổ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000000038 XPF đến MNT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 000000038 XPF = 1,180.191232 MNT | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 000000038 XPF = 1,183.236248 MNT | +0.080132 MNT | +0.258010 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 000000038 XPF = 1,182.147966 MNT | -0.028639 MNT | -0.091975 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 000000038 XPF = 1,189.144868 MNT | +0.184129 MNT | +0.591880 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 000000038 XPF = 1,189.144868 MNT | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 000000038 XPF = 1,197.175104 MNT | +0.211322 MNT | +0.675295 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 000000038 XPF = 1,196.29016 MNT | -0.02329 MNT | -0.07392 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MNT | XPF | |
USD | 1 | 1.0842 | 1.2840 | 0.7274 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0090 |
EUR | 0.9223 | 1 | 1.1842 | 0.6709 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0083 |
GBP | 0.7788 | 0.8444 | 1 | 0.5665 | 0.0050 | 0.0002 | 0.0070 |
CAD | 1.3748 | 1.4906 | 1.7652 | 1 | 0.0088 | 0.0004 | 0.0123 |
JPY | 155.8860 | 169.0170 | 200.1580 | 113.3923 | 1 | 0.0452 | 1.3975 |
MNT | 3,449.9998 | 3,740.6076 | 4,429.8065 | 2,509.5470 | 22.1316 | 1 | 30.9278 |
XPF | 111.5502 | 120.9466 | 143.2307 | 81.1422 | 0.7156 | 0.0323 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to MNT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Tugrik Mông Cổ = 31,12.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.