Sunday 05 May 2024
100 XPF đến NOK - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
100 CFP Franc =
9,80 Krone Na Uy
1 XPF = 0,0980 NOK
1 NOK = 10,21 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,0980
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 100 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 CFP Franc (XPF) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 XPF (CFP Franc) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ XPF to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 CFP Franc ( XPF ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 100 CFP Franc ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 XPF đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 100 XPF = 9.795300 NOK | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 100 XPF = 9.795300 NOK | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 100 XPF = 9.830800 NOK | +0.000355 NOK | +0.362419 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100 XPF = 9.883200 NOK | +0.000524 NOK | +0.533019 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100 XPF = 9.977700 NOK | +0.000945 NOK | +0.956168 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100 XPF = 9.876400 NOK | -0.001013 NOK | -1.015264 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100 XPF = 9.862700 NOK | -0.000137 NOK | -0.138715 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | XPF | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.0919 | 0.0090 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.0853 | 0.0084 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.0732 | 0.0072 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.1256 | 0.0123 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 14.0610 | 1.3773 |
NOK | 10.8851 | 11.7252 | 13.6586 | 7.9636 | 0.0711 | 1 | 0.0980 |
XPF | 111.1250 | 119.7017 | 139.4397 | 81.3001 | 0.7260 | 10.2090 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Krone Na Uy = 0,0980.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.