Tuesday 07 May 2024
10 XPF đến NZD - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Đô la New Zealand
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Đô la New Zealand của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la New Zealand loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la New Zealand hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Đô la New Zealand máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Đô la New Zealand?
10 CFP Franc =
0,150 Đô la New Zealand
1 XPF = 0,0150 NZD
1 NZD = 66,78 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Đô la New Zealand = 0,0150
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Đô la New Zealand
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Đô la New Zealand với số lượng 10 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 CFP Franc (XPF) và Đô la New Zealand (NZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 XPF (CFP Franc) sang NZD (Đô la New Zealand) ✅ XPF to NZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Đô la New Zealand (NZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 CFP Franc ( XPF ) trong Đô la New Zealand ( NZD )
So sánh giá của 10 CFP Franc ở Đô la New Zealand trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 XPF đến NZD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10 XPF = 0.149920 NZD | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10 XPF = 0.149640 NZD | -0.000028 NZD | -0.186766 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10 XPF = 0.149720 NZD | +0.000008 NZD | +0.053462 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10 XPF = 0.149720 NZD | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 XPF = 0.15010 NZD | +0.00004 NZD | +0.25381 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 XPF = 0.150690 NZD | +0.000059 NZD | +0.393071 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 XPF = 0.152330 NZD | +0.000164 NZD | +1.088327 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NZD | XPF | |
USD | 1 | 1.0767 | 1.2533 | 0.7307 | 0.0065 | 0.6010 | 0.0090 |
EUR | 0.9288 | 1 | 1.1640 | 0.6787 | 0.0060 | 0.5582 | 0.0084 |
GBP | 0.7979 | 0.8591 | 1 | 0.5831 | 0.0052 | 0.4796 | 0.0072 |
CAD | 1.3685 | 1.4734 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.8225 | 0.0123 |
JPY | 154.5870 | 166.4418 | 193.7428 | 112.9642 | 1 | 92.9109 | 1.3920 |
NZD | 1.6638 | 1.7914 | 2.0853 | 1.2158 | 0.0108 | 1 | 0.0150 |
XPF | 111.0502 | 119.5663 | 139.1784 | 81.1498 | 0.7184 | 66.7441 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to NZD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Đô la New Zealand = 0,0150.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.