Monday 10 June 2024

0.00000019 XPF đến PLN - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Ba Lan Zloty

Bộ chuyển đổi CFP Franc to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

CFP Franc to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?

Amount
From
To

0.00000019 CFP Franc =

0,00000000691 Ba Lan Zloty

1 XPF = 0,0364 PLN

1 PLN = 27,50 XPF

CFP Franc đến Ba Lan Zloty conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:05:14 GMT+2 10 tháng 6, 2024

CFP Franc dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 0,0364

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi XPF trong Ba Lan Zloty

Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 0.00000019 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.00000019 CFP Franc (XPF) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.00000019 XPF (CFP Franc) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ XPF to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.00000019 CFP Franc ( XPF ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )

So sánh giá của 0.00000019 CFP Franc ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.00000019 XPF đến PLN Thay đổi Thay đổi %
Juni 10, 2024 Thứ hai 0.00000019 XPF = 0.00000001 PLN - -
Juni 9, 2024 chủ nhật 0.00000019 XPF = 0.00000001 PLN +0.00009309 PLN +0.25708767 %
Juni 8, 2024 Thứ bảy 0.00000019 XPF = 0.00000001 PLN -0.00032186 PLN -0.88662797 %
Juni 7, 2024 Thứ sáu 0.00000019 XPF = 0.00000001 PLN -0.00001363 PLN -0.03789079 %
Juni 6, 2024 thứ năm 0.00000019 XPF = 0.00000001 PLN +0.00011063 PLN +0.30758343 %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 0.00000019 XPF = 0.00000001 PLN -0.00009859 PLN -0.27326840 %
Juni 4, 2024 Thứ ba 0.00000019 XPF = 0.00000001 PLN -0.00007351 PLN -0.20432160 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYPLNXPF
USD11.07431.26980.72620.00640.24850.0090
EUR0.930811.18190.67590.00590.23130.0084
GBP0.78750.846110.57190.00500.19570.0071
CAD1.37711.47941.748510.00880.34220.0124
JPY156.8985168.5627199.2261113.9381138.99171.4148
PLN4.02394.32305.10942.92210.025610.0363
XPF110.8998119.1444140.818080.53430.706827.56041

Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)

Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)

Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


XPF to PLN máy tính tỷ giá hối đoái

CFP Franc là đơn vị tiền tệ trong . Ba Lan Zloty là đơn vị tiền tệ trong Ba Lan. Biểu tượng cho XPF là F. Biểu tượng cho PLN là zł. Tỷ giá cho CFP Franc được cập nhật lần cuối vào Juni 10, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ba Lan Zloty được cập nhật lần cuối vào Juni 10, 2024. XPF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. PLN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá CFP Franc đến Ba Lan Zloty = 0,0364.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.