Monday 10 June 2024
0.00000019 XPF đến QAR - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Rial Qatari
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Rial Qatari của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Qatari loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Qatari hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Rial Qatari máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Rial Qatari?
0.00000019 CFP Franc =
0,00000000633 Rial Qatari
1 XPF = 0,0333 QAR
1 QAR = 30,03 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Rial Qatari = 0,0333
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Rial Qatari
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Rial Qatari với số lượng 0.00000019 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00000019 CFP Franc (XPF) và Rial Qatari (QAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00000019 XPF (CFP Franc) sang QAR (Rial Qatari) ✅ XPF to QAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Rial Qatari (QAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00000019 CFP Franc ( XPF ) trong Rial Qatari ( QAR )
So sánh giá của 0.00000019 CFP Franc ở Rial Qatari trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00000019 XPF đến QAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.00000019 XPF = 0.00000001 QAR | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.00000019 XPF = 0.00000001 QAR | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.00000019 XPF = 0.00000001 QAR | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.00000019 XPF = 0.00000001 QAR | -0.00003827 QAR | -0.11489840 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.00000019 XPF = 0.00000001 QAR | -0.00001951 QAR | -0.05865727 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.00000019 XPF = 0.00000001 QAR | -0.00015710 QAR | -0.47254021 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.00000019 XPF = 0.00000001 QAR | +0.00002768 QAR | +0.08363783 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | QAR | XPF | |
USD | 1 | 1.0757 | 1.2714 | 0.7265 | 0.0064 | 0.2711 | 0.0090 |
EUR | 0.9297 | 1 | 1.1820 | 0.6754 | 0.0059 | 0.2520 | 0.0084 |
GBP | 0.7865 | 0.8460 | 1 | 0.5714 | 0.0050 | 0.2132 | 0.0071 |
CAD | 1.3764 | 1.4805 | 1.7500 | 1 | 0.0088 | 0.3732 | 0.0124 |
JPY | 157.1525 | 169.0448 | 199.8074 | 114.1785 | 1 | 42.6067 | 1.4190 |
QAR | 3.6884 | 3.9676 | 4.6896 | 2.6798 | 0.0235 | 1 | 0.0333 |
XPF | 110.7489 | 119.1297 | 140.8088 | 80.4642 | 0.7047 | 30.0259 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to QAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Rial Qatari = 0,0333.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.