Monday 27 May 2024
10000 XPF đến RUB - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Đồng rúp Nga
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Đồng rúp Nga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng rúp Nga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Đồng rúp Nga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Đồng rúp Nga?
10000 CFP Franc =
8.276,61 Đồng rúp Nga
1 XPF = 0,828 RUB
1 RUB = 1,21 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Đồng rúp Nga = 0,828
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Đồng rúp Nga
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Đồng rúp Nga với số lượng 10000 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 CFP Franc (XPF) và Đồng rúp Nga (RUB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 XPF (CFP Franc) sang RUB (Đồng rúp Nga) ✅ XPF to RUB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Đồng rúp Nga (RUB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 CFP Franc ( XPF ) trong Đồng rúp Nga ( RUB )
So sánh giá của 10000 CFP Franc ở Đồng rúp Nga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 XPF đến RUB | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 10000 XPF = 8,276.610000 RUB | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 10000 XPF = 8,276.610000 RUB | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 10000 XPF = 8,280.720000 RUB | +0.000411 RUB | +0.049658 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 10000 XPF = 8,154.310000 RUB | -0.012641 RUB | -1.526558 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 10000 XPF = 8,172.840000 RUB | +0.001853 RUB | +0.227242 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 10000 XPF = 8,190.380000 RUB | +0.001754 RUB | +0.214613 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 10000 XPF = 8,236.520000 RUB | +0.004614 RUB | +0.563344 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RUB | XPF | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0109 | 0.0090 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0101 | 0.0083 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0086 | 0.0071 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0149 | 0.0123 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 1.7130 | 1.4178 |
RUB | 91.6250 | 99.4573 | 116.0385 | 67.0190 | 0.5838 | 1 | 0.8277 |
XPF | 110.7036 | 120.1667 | 140.2005 | 80.9740 | 0.7053 | 1.2082 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to RUB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Đồng rúp Nga = 0,828.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.