Thursday 06 June 2024
10000 XPF đến SBD - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Đồng đô la quần đảo Solomon
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Đồng đô la quần đảo Solomon của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la quần đảo Solomon loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la quần đảo Solomon hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Đồng đô la quần đảo Solomon máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Đồng đô la quần đảo Solomon?
10000 CFP Franc =
773,68 Đồng đô la quần đảo Solomon
1 XPF = 0,0774 SBD
1 SBD = 12,93 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Đồng đô la quần đảo Solomon = 0,0774
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Đồng đô la quần đảo Solomon
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Đồng đô la quần đảo Solomon với số lượng 10000 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 CFP Franc (XPF) và Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 XPF (CFP Franc) sang SBD (Đồng đô la quần đảo Solomon) ✅ XPF to SBD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 CFP Franc ( XPF ) trong Đồng đô la quần đảo Solomon ( SBD )
So sánh giá của 10000 CFP Franc ở Đồng đô la quần đảo Solomon trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 XPF đến SBD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 6, 2024 | thứ năm | 10000 XPF = 770.44006381 SBD | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 10000 XPF = 770.44451567 SBD | +0.00000045 SBD | +0.00057783 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 10000 XPF = 770.14872727 SBD | -0.00002958 SBD | -0.03839191 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 10000 XPF = 768.84291755 SBD | -0.00013058 SBD | -0.16955293 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10000 XPF = 768.84155798 SBD | -0.00000014 SBD | -0.00017683 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10000 XPF = 768.84155798 SBD | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10000 XPF = 765.17323216 SBD | -0.00036683 SBD | -0.47712377 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SBD | XPF | |
USD | 1 | 1.0882 | 1.2784 | 0.7306 | 0.0064 | 0.1179 | 0.0091 |
EUR | 0.9189 | 1 | 1.1747 | 0.6714 | 0.0059 | 0.1084 | 0.0084 |
GBP | 0.7823 | 0.8512 | 1 | 0.5715 | 0.0050 | 0.0923 | 0.0071 |
CAD | 1.3687 | 1.4895 | 1.7497 | 1 | 0.0088 | 0.1614 | 0.0125 |
JPY | 155.9840 | 169.7425 | 199.4043 | 113.9626 | 1 | 18.3971 | 1.4218 |
SBD | 8.4787 | 9.2266 | 10.8389 | 6.1946 | 0.0544 | 1 | 0.0773 |
XPF | 109.7077 | 119.3845 | 140.2464 | 80.1529 | 0.7033 | 12.9392 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to SBD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Đồng đô la quần đảo Solomon = 0,0774.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.