Wednesday 29 May 2024
0.00004 XPF đến SEK - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Krona Thu Swedish Điển
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Krona Thu Swedish Điển của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krona Thu Swedish Điển loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krona Thu Swedish Điển hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Krona Thu Swedish Điển máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Krona Thu Swedish Điển?
0.00004 CFP Franc =
0,00000385 Krona Thu Swedish Điển
1 XPF = 0,0962 SEK
1 SEK = 10,40 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Krona Thu Swedish Điển = 0,0962
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Krona Thu Swedish Điển
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Krona Thu Swedish Điển với số lượng 0.00004 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00004 CFP Franc (XPF) và Krona Thu Swedish Điển (SEK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00004 XPF (CFP Franc) sang SEK (Krona Thu Swedish Điển) ✅ XPF to SEK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Krona Thu Swedish Điển (SEK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00004 CFP Franc ( XPF ) trong Krona Thu Swedish Điển ( SEK )
So sánh giá của 0.00004 CFP Franc ở Krona Thu Swedish Điển trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00004 XPF đến SEK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.00004 XPF = 0.00000385 SEK | - | - |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.00004 XPF = 0.00000382 SEK | -0.00080916 SEK | -0.84088860 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.00004 XPF = 0.00000385 SEK | +0.00077736 SEK | +0.81468654 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.00004 XPF = 0.00000393 SEK | +0.00194572 SEK | +2.02268389 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.00004 XPF = 0.00000393 SEK | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0.00004 XPF = 0.00000387 SEK | -0.00129647 SEK | -1.32102583 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0.00004 XPF = 0.00000387 SEK | -0.00002773 SEK | -0.02863838 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SEK | XPF | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0920 | 0.0090 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0848 | 0.0083 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0727 | 0.0071 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.1258 | 0.0123 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 14.4465 | 1.4178 |
SEK | 10.8646 | 11.7933 | 13.7594 | 7.9469 | 0.0692 | 1 | 0.0981 |
XPF | 110.7036 | 120.1667 | 140.2005 | 80.9740 | 0.7053 | 10.1894 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to SEK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Krona Thu Swedish Điển = 0,0962.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.