Friday 03 May 2024
98 XPF đến TOP - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Tongan Pa'anga
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Tongan Pa'anga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tongan Pa'anga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tongan Pa'anga hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Tongan Pa'anga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Tongan Pa'anga?
98 CFP Franc =
2,09 Tongan Pa'anga
1 XPF = 0,0213 TOP
1 TOP = 46,90 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Tongan Pa'anga = 0,0213
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Tongan Pa'anga
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Tongan Pa'anga với số lượng 98 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 98 CFP Franc (XPF) và Tongan Pa'anga (TOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 98 XPF (CFP Franc) sang TOP (Tongan Pa'anga) ✅ XPF to TOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Tongan Pa'anga (TOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 98 CFP Franc ( XPF ) trong Tongan Pa'anga ( TOP )
So sánh giá của 98 CFP Franc ở Tongan Pa'anga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 98 XPF đến TOP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 98 XPF = 2.09477502 TOP | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 98 XPF = 2.09725027 TOP | +0.00002526 TOP | +0.11816293 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 98 XPF = 2.09212805 TOP | -0.00005227 TOP | -0.24423460 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 98 XPF = 2.13319059 TOP | +0.00041901 TOP | +1.96271601 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 98 XPF = 2.09564771 TOP | -0.00038309 TOP | -1.75993992 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 98 XPF = 2.09564157 TOP | -0.00000006 TOP | -0.00029296 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 98 XPF = 2.09564157 TOP | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TOP | XPF | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2552 | 0.7313 | 0.0065 | 0.4192 | 0.0090 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1693 | 0.6812 | 0.0061 | 0.3905 | 0.0083 |
GBP | 0.7967 | 0.8552 | 1 | 0.5826 | 0.0052 | 0.3340 | 0.0071 |
CAD | 1.3675 | 1.4680 | 1.7165 | 1 | 0.0089 | 0.5733 | 0.0123 |
JPY | 153.0120 | 164.2637 | 192.0668 | 111.8958 | 1 | 64.1452 | 1.3710 |
TOP | 2.3854 | 2.5608 | 2.9942 | 1.7444 | 0.0156 | 1 | 0.0214 |
XPF | 111.6085 | 119.8156 | 140.0955 | 81.6179 | 0.7294 | 46.7882 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to TOP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Tongan Pa'anga = 0,0213.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.