Wednesday 01 May 2024
XPF đến TZS - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Tanzania Tanzania
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?
1 CFP Franc =
23,36 Tanzania Tanzania
1 XPF = 23,36 TZS
1 TZS = 0,0428 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 23,36
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Tanzania Tanzania
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 1 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi CFP Franc (XPF) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi XPF (CFP Franc) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ XPF to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 CFP Franc ( XPF ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )
So sánh giá của 1 CFP Franc ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XPF đến TZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 XPF = 23.16423442 TZS | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 XPF = 23.20724066 TZS | +0.04300624 TZS | +0.18565793 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 XPF = 23.27530025 TZS | +0.06805959 TZS | +0.29326878 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 XPF = 23.27530025 TZS | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 XPF = 23.27530025 TZS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 XPF = 23.21855627 TZS | -0.05674398 TZS | -0.24379484 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 XPF = 23.11443959 TZS | -0.10411668 TZS | -0.44842013 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TZS | XPF | |
USD | 1 | 1.0679 | 1.2488 | 0.7261 | 0.0063 | 0.0004 | 0.0090 |
EUR | 0.9364 | 1 | 1.1693 | 0.6799 | 0.0059 | 0.0004 | 0.0084 |
GBP | 0.8008 | 0.8552 | 1 | 0.5814 | 0.0051 | 0.0003 | 0.0072 |
CAD | 1.3773 | 1.4709 | 1.7200 | 1 | 0.0087 | 0.0005 | 0.0123 |
JPY | 157.6450 | 168.3549 | 196.8643 | 114.4590 | 1 | 0.0605 | 1.4126 |
TZS | 2,607.2880 | 2,784.4188 | 3,255.9355 | 1,893.0360 | 16.5390 | 1 | 23.3623 |
XPF | 111.6026 | 119.1845 | 139.3674 | 81.0297 | 0.7079 | 0.0428 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to TZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Tanzania Tanzania = 23,36.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.