Thursday 16 May 2024
XPF đến VND - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Vietnamese Dong
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Vietnamese Dong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vietnamese Dong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vietnamese Dong hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Vietnamese Dong máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Vietnamese Dong?
1 CFP Franc =
230,95 Vietnamese Dong
1 XPF = 230,95 VND
1 VND = 0,00433 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Vietnamese Dong = 230,95
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Vietnamese Dong
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Vietnamese Dong với số lượng 1 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi CFP Franc (XPF) và Vietnamese Dong (VND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi XPF (CFP Franc) sang VND (Vietnamese Dong) ✅ XPF to VND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Vietnamese Dong (VND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 CFP Franc ( XPF ) trong Vietnamese Dong ( VND )
So sánh giá của 1 CFP Franc ở Vietnamese Dong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XPF đến VND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1 XPF = 230.967001 VND | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1 XPF = 230.330611 VND | -0.636390 VND | -0.275533 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1 XPF = 228.385448 VND | -1.945163 VND | -0.844509 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1 XPF = 228.385473 VND | +0.000025 VND | +0.000011 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1 XPF = 228.39764 VND | +0.01217 VND | +0.00533 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1 XPF = 228.39764 VND | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 XPF = 228.424512 VND | +0.026872 VND | +0.011765 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | VND | XPF | |
USD | 1 | 1.0870 | 1.2668 | 0.7352 | 0.0065 | 0.0000 | 0.0091 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1654 | 0.6763 | 0.0059 | 0.0000 | 0.0084 |
GBP | 0.7894 | 0.8581 | 1 | 0.5803 | 0.0051 | 0.0000 | 0.0072 |
CAD | 1.3602 | 1.4786 | 1.7231 | 1 | 0.0088 | 0.0001 | 0.0123 |
JPY | 154.6760 | 168.1334 | 195.9407 | 113.7119 | 1 | 0.0061 | 1.4042 |
VND | 25,441.5000 | 27,655.0067 | 32,228.8264 | 18,703.6159 | 164.4825 | 1 | 230.9721 |
XPF | 110.1497 | 119.7331 | 139.5356 | 80.9778 | 0.7121 | 0.0043 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to VND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Vietnamese Dong = 230,95.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.