Thursday 30 May 2024
482200 XPF đến XAU - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
482200 CFP Franc =
1,86 Vàng (troy ounce)
1 XPF = 0,00000385 XAU
1 XAU = 259.414,93 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,00000385
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 482200 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 482200 CFP Franc (XPF) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 482200 XPF (CFP Franc) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ XPF to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 482200 CFP Franc ( XPF ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 482200 CFP Franc ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 482200 XPF đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 30, 2024 | thứ năm | 482200 XPF = 1.86279550 XAU | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 482200 XPF = 1.86631701 XAU | +0.00000001 XAU | +0.18904419 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 482200 XPF = 1.85785488 XAU | -0.00000002 XAU | -0.45341321 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 482200 XPF = 1.85840941 XAU | - | +0.02984786 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 482200 XPF = 1.86616367 XAU | +0.00000002 XAU | +0.41725242 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 482200 XPF = 1.86616367 XAU | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 482200 XPF = 1.86212138 XAU | -0.00000001 XAU | -0.21660922 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XAU | XPF | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 2,336.4486 | 0.0090 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 2,152.4533 | 0.0083 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 1,844.8808 | 0.0071 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 3,194.2757 | 0.0123 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 366,717.3832 | 1.4178 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 1 | 0.0000 |
XPF | 110.7036 | 120.1667 | 140.2005 | 80.9740 | 0.7053 | 258,653.2547 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Vàng (troy ounce) = 0,00000385.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.