Wednesday 05 June 2024
6350 XPF đến XAU - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
6350 CFP Franc =
0,0248 Vàng (troy ounce)
1 XPF = 0,00000390 XAU
1 XAU = 256.096,97 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,00000390
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 6350 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 6350 CFP Franc (XPF) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 6350 XPF (CFP Franc) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ XPF to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 6350 CFP Franc ( XPF ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 6350 CFP Franc ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 6350 XPF đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 6350 XPF = 0.02474429 XAU | - | - |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 6350 XPF = 0.02470588 XAU | -0.00000001 XAU | -0.15523236 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 6350 XPF = 0.02468748 XAU | - | -0.07448550 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 6350 XPF = 0.02468748 XAU | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 6350 XPF = 0.02442914 XAU | -0.00000004 XAU | -1.04642944 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 6350 XPF = 0.02453080 XAU | +0.00000002 XAU | +0.41613066 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 6350 XPF = 0.02457717 XAU | +0.00000001 XAU | +0.18904419 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XAU | XPF | |
USD | 1 | 1.0878 | 1.2771 | 0.7311 | 0.0064 | 2,336.4486 | 0.0091 |
EUR | 0.9193 | 1 | 1.1740 | 0.6720 | 0.0059 | 2,147.8154 | 0.0084 |
GBP | 0.7830 | 0.8518 | 1 | 0.5724 | 0.0050 | 1,829.5093 | 0.0071 |
CAD | 1.3679 | 1.4880 | 1.7469 | 1 | 0.0088 | 3,195.9346 | 0.0124 |
JPY | 155.4899 | 169.1459 | 198.5746 | 113.6738 | 1 | 363,294.1238 | 1.4129 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 1 | 0.0000 |
XPF | 110.0500 | 119.7152 | 140.5437 | 80.4541 | 0.7078 | 257,126.0607 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Vàng (troy ounce) = 0,00000390.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.