Tuesday 07 May 2024
10 XPF đến XDR - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Quyền rút vốn đặc biệt
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Quyền rút vốn đặc biệt của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Quyền rút vốn đặc biệt loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút vốn đặc biệt hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Quyền rút vốn đặc biệt máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Quyền rút vốn đặc biệt?
10 CFP Franc =
0,0681 Quyền rút vốn đặc biệt
1 XPF = 0,00681 XDR
1 XDR = 146,83 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,00681
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Quyền rút vốn đặc biệt
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Quyền rút vốn đặc biệt với số lượng 10 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 CFP Franc (XPF) và Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 XPF (CFP Franc) sang XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) ✅ XPF to XDR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 CFP Franc ( XPF ) trong Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR )
So sánh giá của 10 CFP Franc ở Quyền rút vốn đặc biệt trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 XPF đến XDR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10 XPF = 0.06810 XDR | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10 XPF = 0.068190 XDR | +0.000009 XDR | +0.132159 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10 XPF = 0.068110 XDR | -0.000008 XDR | -0.117319 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10 XPF = 0.068110 XDR | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 XPF = 0.067840 XDR | -0.000027 XDR | -0.396418 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 XPF = 0.067740 XDR | -0.000010 XDR | -0.147406 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 XPF = 0.068440 XDR | +0.000070 XDR | +1.033363 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XDR | XPF | |
USD | 1 | 1.0760 | 1.2537 | 0.7315 | 0.0065 | 1.3222 | 0.0090 |
EUR | 0.9294 | 1 | 1.1651 | 0.6798 | 0.0060 | 1.2289 | 0.0084 |
GBP | 0.7977 | 0.8583 | 1 | 0.5835 | 0.0052 | 1.0547 | 0.0072 |
CAD | 1.3671 | 1.4710 | 1.7139 | 1 | 0.0088 | 1.8077 | 0.0123 |
JPY | 154.5640 | 166.3088 | 193.7743 | 113.0577 | 1 | 204.3700 | 1.3918 |
XDR | 0.7563 | 0.8138 | 0.9482 | 0.5532 | 0.0049 | 1 | 0.0068 |
XPF | 111.0502 | 119.4884 | 139.2217 | 81.2290 | 0.7185 | 146.8345 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to XDR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,00681.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.