Monday 06 May 2024
XPF đến XOF - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to CFA Franc BCEAO
Bộ chuyển đổi CFP Franc to CFA Franc BCEAO của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFA Franc BCEAO loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFA Franc BCEAO hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to CFA Franc BCEAO máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến CFA Franc BCEAO?
1 CFP Franc =
5,48 CFA Franc BCEAO
1 XPF = 5,48 XOF
1 XOF = 0,183 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến CFA Franc BCEAO = 5,48
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong CFA Franc BCEAO
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu CFA Franc BCEAO với số lượng 1 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi CFP Franc (XPF) và CFA Franc BCEAO (XOF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi XPF (CFP Franc) sang XOF (CFA Franc BCEAO) ✅ XPF to XOF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang CFA Franc BCEAO (XOF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 CFP Franc ( XPF ) trong CFA Franc BCEAO ( XOF )
So sánh giá của 1 CFP Franc ở CFA Franc BCEAO trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XPF đến XOF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 XPF = 5.47906177 XOF | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 XPF = 5.49384140 XOF | +0.01477964 XOF | +0.26974761 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 XPF = 5.49296626 XOF | -0.00087515 XOF | -0.01592960 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 XPF = 5.48841396 XOF | -0.00455230 XOF | -0.08287505 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 XPF = 5.47027997 XOF | -0.01813399 XOF | -0.33040491 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 XPF = 5.46986107 XOF | -0.00041890 XOF | -0.00765781 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 XPF = 5.49489799 XOF | +0.02503692 XOF | +0.45772500 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XOF | XPF | |
USD | 1 | 1.0764 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.0016 | 0.0090 |
EUR | 0.9290 | 1 | 1.1657 | 0.6797 | 0.0061 | 0.0015 | 0.0084 |
GBP | 0.7970 | 0.8579 | 1 | 0.5831 | 0.0052 | 0.0013 | 0.0072 |
CAD | 1.3669 | 1.4713 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0022 | 0.0123 |
JPY | 152.8430 | 164.5207 | 191.7825 | 111.8213 | 1 | 0.2508 | 1.3754 |
XOF | 609.4839 | 656.0503 | 764.7609 | 445.9040 | 3.9876 | 1 | 5.4847 |
XPF | 111.1250 | 119.6153 | 139.4361 | 81.3001 | 0.7271 | 0.1823 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BCEAO (XOF)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to XOF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến CFA Franc BCEAO = 5,48.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.