Monday 03 June 2024

10 YER đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Bosnia-Herzegovina Convertible M

Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rial Yemen to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?

Amount
From
To

10 Rial Yemen =

0,0720 Bosnia-Herzegovina Convertible M

1 YER = 0,00720 BAM

1 BAM = 138,83 YER

Rial Yemen đến Bosnia-Herzegovina Convertible M conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 16:35:14 GMT+2 3 tháng 6, 2024

Rial Yemen dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,00720

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi YER trong Bosnia-Herzegovina Convertible M

Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 10 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Rial Yemen (YER) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 YER (Rial Yemen) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ YER to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Rial Yemen ( YER ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )

So sánh giá của 10 Rial Yemen ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 YER đến BAM Thay đổi Thay đổi %
Juni 3, 2024 Thứ hai 10 YER = 0.07193852 BAM - -
Juni 2, 2024 chủ nhật 10 YER = 0.07193729 BAM -0.00000012 BAM -0.00171570 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 10 YER = 0.07195883 BAM +0.00000215 BAM +0.02994207 %
Mai 31, 2024 Thứ sáu 10 YER = 0.07219912 BAM +0.00002403 BAM +0.33392741 %
Mai 30, 2024 thứ năm 10 YER = 0.07208264 BAM -0.00001165 BAM -0.16132240 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 10 YER = 0.07195266 BAM -0.00001300 BAM -0.18032991 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 10 YER = 0.07192159 BAM -0.00000311 BAM -0.04317669 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBAMYER
USD11.08901.27930.73380.00640.55510.0040
EUR0.918311.17480.67390.00590.50980.0037
GBP0.78170.851210.57360.00500.43390.0031
CAD1.36281.48401.743410.00870.75650.0054
JPY156.0395169.9216199.6220114.5030186.61870.6231
BAM1.80151.96172.30461.32190.011510.0072
YER250.4065272.6839320.3460183.75021.6048139.00261

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)

Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


YER to BAM máy tính tỷ giá hối đoái

Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Bosnia-Herzegovina Convertible M là đơn vị tiền tệ trong Bosnia và Herzegovina. Biểu tượng cho YER là ﷼. Biểu tượng cho BAM là KM. Tỷ giá cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào Juni 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bosnia-Herzegovina Convertible M được cập nhật lần cuối vào Juni 03, 2024. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BAM chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rial Yemen đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,00720.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.