Monday 27 May 2024
50000 YER đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Yemen to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Bungari Lev?
50000 Rial Yemen =
360,05 Bungari Lev
1 YER = 0,00720 BGN
1 BGN = 138,87 YER
Rial Yemen dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,00720
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi YER trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 50000 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50000 Rial Yemen (YER) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50000 YER (Rial Yemen) sang BGN (Bungari Lev) ✅ YER to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50000 Rial Yemen ( YER ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 50000 Rial Yemen ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50000 YER đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 50000 YER = 359.89823546 BGN | - | - |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 50000 YER = 360.58474413 BGN | +0.00001373 BGN | +0.19075077 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 50000 YER = 360.07621027 BGN | -0.00001017 BGN | -0.14103033 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 50000 YER = 361.14116969 BGN | +0.00002130 BGN | +0.29575945 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 50000 YER = 360.69398475 BGN | -0.00000894 BGN | -0.12382552 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 50000 YER = 360.42409633 BGN | -0.00000540 BGN | -0.07482476 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 50000 YER = 360.35265466 BGN | -0.00000143 BGN | -0.01982156 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | YER | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.5549 | 0.0040 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.5112 | 0.0037 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.4382 | 0.0032 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.7587 | 0.0055 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 87.1005 | 0.6269 |
BGN | 1.8020 | 1.9560 | 2.2821 | 1.3181 | 0.0115 | 1 | 0.0072 |
YER | 250.3504 | 271.7507 | 317.0561 | 183.1184 | 1.5950 | 138.9292 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Yemen sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
YER to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Yemen đến Bungari Lev = 0,00720.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.