Sunday 19 May 2024
50000 YER đến BND - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Đồng Brunei
Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Đồng Brunei của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Brunei loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Brunei hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Yemen to Đồng Brunei máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Đồng Brunei?
50000 Rial Yemen =
268,25 Đồng Brunei
1 YER = 0,00537 BND
1 BND = 186,39 YER
Rial Yemen dĩ nhiên đến Đồng Brunei = 0,00537
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi YER trong Đồng Brunei
Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Đồng Brunei với số lượng 50000 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50000 Rial Yemen (YER) và Đồng Brunei (BND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50000 YER (Rial Yemen) sang BND (Đồng Brunei) ✅ YER to BND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Đồng Brunei (BND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50000 Rial Yemen ( YER ) trong Đồng Brunei ( BND )
So sánh giá của 50000 Rial Yemen ở Đồng Brunei trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50000 YER đến BND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 50000 YER = 268.23248488 BND | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 50000 YER = 269.62073788 BND | +0.00002777 BND | +0.51755588 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 50000 YER = 269.14981559 BND | -0.00000942 BND | -0.17466100 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 50000 YER = 268.31255455 BND | -0.00001675 BND | -0.31107621 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 50000 YER = 270.26795327 BND | +0.00003911 BND | +0.72877645 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 50000 YER = 270.25350579 BND | -0.00000029 BND | -0.00534561 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 50000 YER = 270.36134551 BND | +0.00000216 BND | +0.03990317 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BND | YER | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7389 | 0.0064 | 0.7459 | 0.0040 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6782 | 0.0059 | 0.6847 | 0.0037 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5834 | 0.0051 | 0.5890 | 0.0032 |
CAD | 1.3535 | 1.4745 | 1.7141 | 1 | 0.0087 | 1.0096 | 0.0054 |
JPY | 155.6450 | 169.5657 | 197.1166 | 114.9987 | 1 | 116.0971 | 0.6228 |
BND | 1.3406 | 1.4606 | 1.6979 | 0.9905 | 0.0086 | 1 | 0.0054 |
YER | 249.9036 | 272.2546 | 316.4903 | 184.6419 | 1.6056 | 186.4055 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Brunei (BND)
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Yemen sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
YER to BND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Yemen đến Đồng Brunei = 0,00537.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.