Tuesday 07 May 2024
100 YER đến IDR - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Đồng Rupi Indonesia
Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Đồng Rupi Indonesia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Rupi Indonesia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Rupi Indonesia hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Yemen to Đồng Rupi Indonesia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Đồng Rupi Indonesia?
100 Rial Yemen =
6.414,44 Đồng Rupi Indonesia
1 YER = 64,14 IDR
1 IDR = 0,0156 YER
Rial Yemen dĩ nhiên đến Đồng Rupi Indonesia = 64,14
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi YER trong Đồng Rupi Indonesia
Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Đồng Rupi Indonesia với số lượng 100 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Rial Yemen (YER) và Đồng Rupi Indonesia (IDR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 YER (Rial Yemen) sang IDR (Đồng Rupi Indonesia) ✅ YER to IDR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Đồng Rupi Indonesia (IDR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Rial Yemen ( YER ) trong Đồng Rupi Indonesia ( IDR )
So sánh giá của 100 Rial Yemen ở Đồng Rupi Indonesia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 YER đến IDR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 100 YER = 6,396.72487686 IDR | - | - |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 100 YER = 6,378.36458732 IDR | -0.18360290 IDR | -0.28702641 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 100 YER = 6,378.36458732 IDR | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 100 YER = 6,412.72284212 IDR | +0.34358255 IDR | +0.53866872 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100 YER = 6,466.21403168 IDR | +0.53491190 IDR | +0.83414161 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100 YER = 6,493.08486462 IDR | +0.26870833 IDR | +0.41555743 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100 YER = 6,490.13499481 IDR | -0.02949870 IDR | -0.04543094 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IDR | YER | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2563 | 0.7322 | 0.0065 | 0.0001 | 0.0040 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1666 | 0.6799 | 0.0060 | 0.0001 | 0.0037 |
GBP | 0.7960 | 0.8572 | 1 | 0.5828 | 0.0052 | 0.0000 | 0.0032 |
CAD | 1.3657 | 1.4707 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.0001 | 0.0055 |
JPY | 153.8950 | 165.7289 | 193.3379 | 112.6846 | 1 | 0.0096 | 0.6146 |
IDR | 16,032.0000 | 17,264.7925 | 20,140.9565 | 11,738.9060 | 104.1749 | 1 | 64.0257 |
YER | 250.3994 | 269.6540 | 314.5760 | 183.3467 | 1.6271 | 0.0156 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Indonesia (IDR)
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Yemen sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
YER to IDR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Yemen đến Đồng Rupi Indonesia = 64,14.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.