Friday 03 May 2024
1 YER đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Yemen to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Yen Nhật?
1 Rial Yemen =
0,609 Yen Nhật
1 YER = 0,609 JPY
1 JPY = 1,64 YER
Rial Yemen dĩ nhiên đến Yen Nhật = 0,609
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi YER trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 1 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Rial Yemen (YER) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 YER (Rial Yemen) sang JPY (Yen Nhật) ✅ YER to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rial Yemen ( YER ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 1 Rial Yemen ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 YER đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 YER = 0.612044 JPY | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 YER = 0.618398 JPY | +0.006354 JPY | +1.038161 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 YER = 0.630658 JPY | +0.012260 JPY | +1.982542 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 YER = 0.626738 JPY | -0.003920 JPY | -0.621573 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 YER = 0.622618 JPY | -0.004120 JPY | -0.657372 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 YER = 0.631433 JPY | +0.008815 JPY | +1.415796 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 YER = 0.631433 JPY | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | YER | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2560 | 0.7319 | 0.0065 | 0.0040 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1700 | 0.6818 | 0.0061 | 0.0037 |
GBP | 0.7962 | 0.8547 | 1 | 0.5827 | 0.0052 | 0.0032 |
CAD | 1.3663 | 1.4668 | 1.7162 | 1 | 0.0089 | 0.0055 |
JPY | 153.0530 | 164.3077 | 192.2414 | 112.0172 | 1 | 0.6115 |
YER | 250.3008 | 268.7066 | 314.3890 | 183.1914 | 1.6354 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Yemen sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
YER to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Yemen đến Yen Nhật = 0,609.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.