Sunday 26 May 2024

5000 YER đến LAK - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Hòn đảo Lào

Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Hòn đảo Lào của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Hòn đảo Lào loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hòn đảo Lào hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rial Yemen to Hòn đảo Lào máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Hòn đảo Lào?

Amount
From
To

5000 Rial Yemen =

426.968,77 Hòn đảo Lào

1 YER = 85,39 LAK

1 LAK = 0,0117 YER

Rial Yemen đến Hòn đảo Lào conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 15:35:11 GMT+2 25 tháng 5, 2024

Rial Yemen dĩ nhiên đến Hòn đảo Lào = 85,39

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi YER trong Hòn đảo Lào

Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Hòn đảo Lào với số lượng 5000 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 5000 Rial Yemen (YER) và Hòn đảo Lào (LAK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 5000 YER (Rial Yemen) sang LAK (Hòn đảo Lào) ✅ YER to LAK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Hòn đảo Lào (LAK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 5000 Rial Yemen ( YER ) trong Hòn đảo Lào ( LAK )

So sánh giá của 5000 Rial Yemen ở Hòn đảo Lào trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 5000 YER đến LAK Thay đổi Thay đổi %
Mai 25, 2024 Thứ bảy 5000 YER = 427,167.87697565 LAK - -
Mai 24, 2024 Thứ sáu 5000 YER = 428,412.30400137 LAK +0.24888541 LAK +0.29132037 %
Mai 23, 2024 thứ năm 5000 YER = 427,021.94892818 LAK -0.27807101 LAK -0.32453668 %
Mai 22, 2024 Thứ Tư 5000 YER = 427,533.13381787 LAK +0.10223698 LAK +0.11970928 %
Mai 21, 2024 Thứ ba 5000 YER = 427,386.95615010 LAK -0.02923553 LAK -0.03419096 %
Mai 20, 2024 Thứ hai 5000 YER = 425,676.82615359 LAK -0.34202600 LAK -0.40013622 %
Mai 19, 2024 chủ nhật 5000 YER = 424,808.83602379 LAK -0.17359803 LAK -0.20390824 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLAKYER
USD11.08551.26640.73140.00640.00000.0040
EUR0.921311.16670.67380.00590.00000.0037
GBP0.78960.857110.57760.00500.00000.0032
CAD1.36721.48401.731410.00870.00010.0055
JPY156.9550170.3718198.7756114.804510.00730.6269
LAK21,378.357223,205.815227,074.611915,637.1702136.2069185.3938
YER250.3504271.7507317.0561183.11841.59500.01171

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)

Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


YER to LAK máy tính tỷ giá hối đoái

Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Hòn đảo Lào là đơn vị tiền tệ trong Lào. Biểu tượng cho YER là ﷼. Biểu tượng cho LAK là ₭. Tỷ giá cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào Mai 26, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Hòn đảo Lào được cập nhật lần cuối vào Mai 26, 2024. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. LAK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rial Yemen đến Hòn đảo Lào = 85,39.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.