Tuesday 11 June 2024
0.00017036 YER đến MKD - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Denar Macedonian
Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Yemen to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Denar Macedonian?
0.00017036 Rial Yemen =
0,0000389 Denar Macedonian
1 YER = 0,229 MKD
1 MKD = 4,37 YER
Rial Yemen dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 0,229
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi YER trong Denar Macedonian
Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 0.00017036 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00017036 Rial Yemen (YER) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00017036 YER (Rial Yemen) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ YER to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00017036 Rial Yemen ( YER ) trong Denar Macedonian ( MKD )
So sánh giá của 0.00017036 Rial Yemen ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00017036 YER đến MKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.00017036 YER = 0.00003894 MKD | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.00017036 YER = 0.00003885 MKD | -0.00052875 MKD | -0.23131609 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.00017036 YER = 0.00003871 MKD | -0.00082855 MKD | -0.36331221 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.00017036 YER = 0.00003871 MKD | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.00017036 YER = 0.00003849 MKD | -0.00128580 MKD | -0.56586811 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.00017036 YER = 0.00003848 MKD | -0.00005379 MKD | -0.02380846 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.00017036 YER = 0.00003852 MKD | +0.00025163 MKD | +0.11139577 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MKD | YER | |
USD | 1 | 1.0751 | 1.2733 | 0.7264 | 0.0064 | 0.0175 | 0.0040 |
EUR | 0.9302 | 1 | 1.1844 | 0.6757 | 0.0059 | 0.0163 | 0.0037 |
GBP | 0.7853 | 0.8443 | 1 | 0.5705 | 0.0050 | 0.0137 | 0.0031 |
CAD | 1.3767 | 1.4801 | 1.7530 | 1 | 0.0088 | 0.0241 | 0.0055 |
JPY | 157.2480 | 169.0548 | 200.2292 | 114.2222 | 1 | 2.7475 | 0.6279 |
MKD | 57.2328 | 61.5301 | 72.8765 | 41.5729 | 0.3640 | 1 | 0.2285 |
YER | 250.4250 | 269.2279 | 318.8746 | 181.9044 | 1.5925 | 4.3756 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Yemen sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
YER to MKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Yemen đến Denar Macedonian = 0,229.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.