Wednesday 01 May 2024
YER đến MNT - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Tugrik Mông Cổ
Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Tugrik Mông Cổ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tugrik Mông Cổ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tugrik Mông Cổ hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Yemen to Tugrik Mông Cổ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Tugrik Mông Cổ?
1 Rial Yemen =
13,78 Tugrik Mông Cổ
1 YER = 13,78 MNT
1 MNT = 0,0726 YER
Rial Yemen dĩ nhiên đến Tugrik Mông Cổ = 13,78
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi YER trong Tugrik Mông Cổ
Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Tugrik Mông Cổ với số lượng 1 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Rial Yemen (YER) và Tugrik Mông Cổ (MNT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi YER (Rial Yemen) sang MNT (Tugrik Mông Cổ) ✅ YER to MNT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rial Yemen ( YER ) trong Tugrik Mông Cổ ( MNT )
So sánh giá của 1 Rial Yemen ở Tugrik Mông Cổ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 YER đến MNT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 YER = 13.77941906 MNT | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 YER = 13.77941906 MNT | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 YER = 13.77941906 MNT | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 YER = 13.77941906 MNT | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 YER = 13.77941906 MNT | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 YER = 13.77941906 MNT | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 YER = 13.77657156 MNT | -0.00284750 MNT | -0.02066486 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MNT | YER | |
USD | 1 | 1.0679 | 1.2488 | 0.7261 | 0.0063 | 0.0003 | 0.0040 |
EUR | 0.9364 | 1 | 1.1693 | 0.6799 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0037 |
GBP | 0.8008 | 0.8552 | 1 | 0.5814 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0032 |
CAD | 1.3773 | 1.4709 | 1.7200 | 1 | 0.0087 | 0.0004 | 0.0055 |
JPY | 157.6450 | 168.3549 | 196.8643 | 114.4590 | 1 | 0.0457 | 0.6296 |
MNT | 3,450.0003 | 3,684.3823 | 4,308.2998 | 2,504.8921 | 21.8846 | 1 | 13.7793 |
YER | 250.3750 | 267.3847 | 312.6639 | 181.7862 | 1.5882 | 0.0726 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Yemen sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
YER to MNT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Yemen đến Tugrik Mông Cổ = 13,78.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.