Friday 31 May 2024

1000 YER đến MZN - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Mozambique Metical

Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Mozambique Metical của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Mozambique Metical loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mozambique Metical hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rial Yemen to Mozambique Metical máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Mozambique Metical?

Amount
From
To

1000 Rial Yemen =

253,65 Mozambique Metical

1 YER = 0,254 MZN

1 MZN = 3,94 YER

Rial Yemen đến Mozambique Metical conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 16:15:13 GMT+2 30 tháng 5, 2024

Rial Yemen dĩ nhiên đến Mozambique Metical = 0,254

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi YER trong Mozambique Metical

Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Mozambique Metical với số lượng 1000 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Rial Yemen (YER) và Mozambique Metical (MZN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 YER (Rial Yemen) sang MZN (Mozambique Metical) ✅ YER to MZN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Mozambique Metical (MZN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Rial Yemen ( YER ) trong Mozambique Metical ( MZN )

So sánh giá của 1000 Rial Yemen ở Mozambique Metical trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 YER đến MZN Thay đổi Thay đổi %
Mai 30, 2024 thứ năm 1000 YER = 253.60467343 MZN - -
Mai 29, 2024 Thứ Tư 1000 YER = 253.65053855 MZN +0.00004587 MZN +0.01808528 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 1000 YER = 253.65780902 MZN +0.00000727 MZN +0.00286633 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 1000 YER = 253.65903153 MZN +0.00000122 MZN +0.00048195 %
Mai 26, 2024 chủ nhật 1000 YER = 253.65941759 MZN +0.00000039 MZN +0.00015220 %
Mai 25, 2024 Thứ bảy 1000 YER = 253.65941759 MZN - -
Mai 24, 2024 Thứ sáu 1000 YER = 253.65845245 MZN -0.00000097 MZN -0.00038049 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMZNYER
USD11.08551.26640.73140.00640.01570.0040
EUR0.921311.16670.67380.00590.01450.0037
GBP0.78960.857110.57760.00500.01240.0032
CAD1.36721.48401.731410.00870.02150.0055
JPY156.9550170.3718198.7756114.804512.47160.6269
MZN63.503768.932180.424346.44970.404610.2537
YER250.3504271.7507317.0561183.11841.59503.94231

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)

Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


YER to MZN máy tính tỷ giá hối đoái

Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Mozambique Metical là đơn vị tiền tệ trong Mozambique. Biểu tượng cho YER là ﷼. Biểu tượng cho MZN là MT. Tỷ giá cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào Mai 31, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Mozambique Metical được cập nhật lần cuối vào Mai 31, 2024. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MZN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rial Yemen đến Mozambique Metical = 0,254.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.