Friday 03 May 2024
1000 YER đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Yemen to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Oman Rial?
1000 Rial Yemen =
1,54 Oman Rial
1 YER = 0,00154 OMR
1 OMR = 650,20 YER
Rial Yemen dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,00154
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi YER trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 1000 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Rial Yemen (YER) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 YER (Rial Yemen) sang OMR (Oman Rial) ✅ YER to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Rial Yemen ( YER ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 1000 Rial Yemen ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 YER đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 YER = 1.53756979 OMR | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 YER = 1.53941501 OMR | +0.00000185 OMR | +0.12000864 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 YER = 1.53752486 OMR | -0.00000189 OMR | -0.12278335 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 YER = 1.53752289 OMR | - | -0.00012869 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 YER = 1.53632072 OMR | -0.00000120 OMR | -0.07818874 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 YER = 1.53632072 OMR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 YER = 1.53752750 OMR | +0.00000121 OMR | +0.07855059 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | YER | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7301 | 0.0065 | 2.5978 | 0.0040 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6806 | 0.0061 | 2.4218 | 0.0037 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 2.0725 | 0.0032 |
CAD | 1.3698 | 1.4693 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 3.5584 | 0.0055 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.2285 | 1 | 399.3491 | 0.6142 |
OMR | 0.3849 | 0.4129 | 0.4825 | 0.2810 | 0.0025 | 1 | 0.0015 |
YER | 250.3011 | 268.4914 | 313.7462 | 182.7349 | 1.6282 | 650.2358 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Yemen sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
YER to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Yemen đến Oman Rial = 0,00154.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.