Sunday 19 May 2024
50 YER đến SOS - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Somali Shilling
Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Somali Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Somali Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Somali Shilling hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Yemen to Somali Shilling máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Somali Shilling?
50 Rial Yemen =
114,24 Somali Shilling
1 YER = 2,28 SOS
1 SOS = 0,438 YER
Rial Yemen dĩ nhiên đến Somali Shilling = 2,28
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi YER trong Somali Shilling
Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Somali Shilling với số lượng 50 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Rial Yemen (YER) và Somali Shilling (SOS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 YER (Rial Yemen) sang SOS (Somali Shilling) ✅ YER to SOS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Somali Shilling (SOS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Rial Yemen ( YER ) trong Somali Shilling ( SOS )
So sánh giá của 50 Rial Yemen ở Somali Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 YER đến SOS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 50 YER = 114.24419468 SOS | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 50 YER = 114.24419468 SOS | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 50 YER = 114.24576091 SOS | +0.00003132 SOS | +0.00137095 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 50 YER = 114.26873722 SOS | +0.00045953 SOS | +0.02011130 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 50 YER = 114.25724791 SOS | -0.00022979 SOS | -0.01005464 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 50 YER = 114.05421681 SOS | -0.00406062 SOS | -0.17769647 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 50 YER = 113.99466961 SOS | -0.00119094 SOS | -0.05220956 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SOS | YER | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7346 | 0.0064 | 0.0018 | 0.0040 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6743 | 0.0059 | 0.0016 | 0.0037 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5801 | 0.0051 | 0.0014 | 0.0032 |
CAD | 1.3613 | 1.4830 | 1.7240 | 1 | 0.0087 | 0.0024 | 0.0054 |
JPY | 155.6450 | 169.5657 | 197.1166 | 114.3398 | 1 | 0.2726 | 0.6228 |
SOS | 571.0003 | 622.0698 | 723.1431 | 419.4676 | 3.6686 | 1 | 2.2849 |
YER | 249.9036 | 272.2546 | 316.4903 | 183.5839 | 1.6056 | 0.4377 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Các quốc gia thanh toán với Somali Shilling (SOS)
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Yemen sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
YER to SOS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Yemen đến Somali Shilling = 2,28.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.