Saturday 04 May 2024
YER đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Tanzania Tanzania
Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Yemen to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?
1 Rial Yemen =
10,34 Tanzania Tanzania
1 YER = 10,34 TZS
1 TZS = 0,0967 YER
Rial Yemen dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 10,34
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi YER trong Tanzania Tanzania
Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 1 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Rial Yemen (YER) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi YER (Rial Yemen) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ YER to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rial Yemen ( YER ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )
So sánh giá của 1 Rial Yemen ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 YER đến TZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 YER = 10.32556507 TZS | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 YER = 10.35185971 TZS | +0.02629465 TZS | +0.25465575 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 YER = 10.28467994 TZS | -0.06717977 TZS | -0.64896330 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 YER = 10.32449900 TZS | +0.03981906 TZS | +0.38716871 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 YER = 10.34447088 TZS | +0.01997188 TZS | +0.19344161 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 YER = 10.36989412 TZS | +0.02542324 TZS | +0.24576649 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 YER = 10.36989412 TZS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TZS | YER | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7314 | 0.0065 | 0.0004 | 0.0040 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6790 | 0.0061 | 0.0004 | 0.0037 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0003 | 0.0032 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7155 | 1 | 0.0089 | 0.0005 | 0.0055 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9519 | 1 | 0.0591 | 0.6114 |
TZS | 2,587.6456 | 2,787.3600 | 3,246.9767 | 1,892.7298 | 16.9066 | 1 | 10.3361 |
YER | 250.3504 | 269.6724 | 314.1395 | 183.1184 | 1.6357 | 0.0967 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Yemen sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
YER to TZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Yemen đến Tanzania Tanzania = 10,34.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.