Thursday 23 May 2024
100000 YER đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Yemen to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
100000 Rial Yemen =
13,13 Bạc (troy ounce)
1 YER = 0,000131 XAG
1 XAG = 7.618,02 YER
Rial Yemen dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,000131
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi YER trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 100000 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Rial Yemen (YER) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 YER (Rial Yemen) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ YER to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Rial Yemen ( YER ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 100000 Rial Yemen ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 YER đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 23, 2024 | thứ năm | 100000 YER = 13.12676390 XAG | - | - |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 100000 YER = 12.55333928 XAG | -0.00000573 XAG | -4.36836242 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 100000 YER = 12.77950929 XAG | +0.00000226 XAG | +1.80167215 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 100000 YER = 12.39934611 XAG | -0.00000380 XAG | -2.97478706 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 100000 YER = 12.72917401 XAG | +0.00000330 XAG | +2.66004271 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 100000 YER = 12.72917401 XAG | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 100000 YER = 13.56512732 XAG | +0.00000836 XAG | +6.56722356 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XAG | YER | |
USD | 1 | 1.0830 | 1.2729 | 0.7302 | 0.0064 | 30.5381 | 0.0040 |
EUR | 0.9233 | 1 | 1.1753 | 0.6742 | 0.0059 | 28.1964 | 0.0037 |
GBP | 0.7856 | 0.8509 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 23.9913 | 0.0031 |
CAD | 1.3695 | 1.4832 | 1.7431 | 1 | 0.0087 | 41.8204 | 0.0055 |
JPY | 156.7598 | 169.7785 | 199.5365 | 114.4692 | 1 | 4,787.1448 | 0.6260 |
XAG | 0.0327 | 0.0355 | 0.0417 | 0.0239 | 0.0002 | 1 | 0.0001 |
YER | 250.3951 | 271.1900 | 318.7229 | 182.8436 | 1.5973 | 7,646.5863 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Yemen sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
YER to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Yemen đến Bạc (troy ounce) = 0,000131.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.