Tuesday 14 May 2024
5 ZAR đến DKK - chuyển đổi tiền tệ Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Krone Đan Mạch
Bộ chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Krone Đan Mạch của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Đan Mạch loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Krone Đan Mạch máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi là bao nhiêu đến Krone Đan Mạch?
5 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi =
1,88 Krone Đan Mạch
1 ZAR = 0,376 DKK
1 DKK = 2,66 ZAR
Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi dĩ nhiên đến Krone Đan Mạch = 0,376
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ZAR trong Krone Đan Mạch
Bạn đã chọn loại tiền tệ ZAR và loại tiền mục tiêu Krone Đan Mạch với số lượng 5 ZAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) và Krone Đan Mạch (DKK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 ZAR (Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi) sang DKK (Krone Đan Mạch) ✅ ZAR to DKK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) sang Krone Đan Mạch (DKK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ( ZAR ) trong Krone Đan Mạch ( DKK )
So sánh giá của 5 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ở Krone Đan Mạch trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 ZAR đến DKK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 5 ZAR = 1.884335 DKK | - | - |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 5 ZAR = 1.866045 DKK | -0.003658 DKK | -0.970634 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 5 ZAR = 1.861935 DKK | -0.000822 DKK | -0.220252 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 5 ZAR = 1.882160 DKK | +0.004045 DKK | +1.086236 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 5 ZAR = 1.877525 DKK | -0.000927 DKK | -0.246260 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 5 ZAR = 1.865140 DKK | -0.002477 DKK | -0.659645 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 5 ZAR = 1.876345 DKK | +0.002241 DKK | +0.600759 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | ZAR | |
USD | 1 | 1.0789 | 1.2559 | 0.7316 | 0.0064 | 0.1446 | 0.0545 |
EUR | 0.9269 | 1 | 1.1641 | 0.6781 | 0.0059 | 0.1340 | 0.0505 |
GBP | 0.7962 | 0.8591 | 1 | 0.5825 | 0.0051 | 0.1151 | 0.0434 |
CAD | 1.3668 | 1.4747 | 1.7166 | 1 | 0.0087 | 0.1976 | 0.0744 |
JPY | 156.4199 | 168.7650 | 196.4531 | 114.4428 | 1 | 22.6191 | 8.5176 |
DKK | 6.9154 | 7.4612 | 8.6853 | 5.0596 | 0.0442 | 1 | 0.3766 |
ZAR | 18.3643 | 19.8136 | 23.0643 | 13.4360 | 0.1174 | 2.6556 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR)
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ZAR to DKK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi đến Krone Đan Mạch = 0,376.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.