Thursday 02 May 2024
ZAR đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
1 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi =
2,57 Đồng bảng Ai Cập
1 ZAR = 2,57 EGP
1 EGP = 0,389 ZAR
Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 2,57
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ZAR trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ ZAR và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 1 ZAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi ZAR (Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ ZAR to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ( ZAR ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 1 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZAR đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 ZAR = 2.56155 EGP | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 ZAR = 2.565859 EGP | +0.004309 EGP | +0.168218 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 ZAR = 2.539634 EGP | -0.026225 EGP | -1.022075 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 ZAR = 2.54852 EGP | +0.00889 EGP | +0.34989 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 ZAR = 2.551301 EGP | +0.002781 EGP | +0.109122 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 ZAR = 2.520093 EGP | -0.031208 EGP | -1.223219 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 ZAR = 2.52191 EGP | +0.00182 EGP | +0.07210 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | ZAR | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2524 | 0.7267 | 0.0065 | 0.0210 | 0.0538 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1693 | 0.6785 | 0.0060 | 0.0196 | 0.0502 |
GBP | 0.7985 | 0.8552 | 1 | 0.5802 | 0.0052 | 0.0167 | 0.0430 |
CAD | 1.3761 | 1.4739 | 1.7234 | 1 | 0.0089 | 0.0288 | 0.0740 |
JPY | 154.6798 | 165.6766 | 193.7251 | 112.4082 | 1 | 3.2427 | 8.3208 |
EGP | 47.7012 | 51.0925 | 59.7423 | 34.6652 | 0.3084 | 1 | 2.5660 |
ZAR | 18.5895 | 19.9111 | 23.2820 | 13.5093 | 0.1202 | 0.3897 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ZAR to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi đến Đồng bảng Ai Cập = 2,57.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.