Tuesday 28 May 2024
10 ZAR đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi là bao nhiêu đến Dinar Libya?
10 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi =
2,64 Dinar Libya
1 ZAR = 0,264 LYD
1 LYD = 3,79 ZAR
Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,264
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ZAR trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ ZAR và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 10 ZAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 ZAR (Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi) sang LYD (Dinar Libya) ✅ ZAR to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ( ZAR ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 10 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 ZAR đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 10 ZAR = 2.63848066 LYD | - | - |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 10 ZAR = 2.62861415 LYD | -0.00098665 LYD | -0.37394665 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 10 ZAR = 2.62760849 LYD | -0.00010057 LYD | -0.03825798 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 10 ZAR = 2.64045086 LYD | +0.00128424 LYD | +0.48874745 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 10 ZAR = 2.62658843 LYD | -0.00138624 LYD | -0.52500250 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 10 ZAR = 2.64351791 LYD | +0.00169295 LYD | +0.64454254 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 10 ZAR = 2.67955856 LYD | +0.00360406 LYD | +1.36335939 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | ZAR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.2066 | 0.0543 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.1903 | 0.0500 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.1631 | 0.0429 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.2825 | 0.0742 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 32.4293 | 8.5212 |
LYD | 4.8399 | 5.2536 | 6.1295 | 3.5401 | 0.0308 | 1 | 0.2628 |
ZAR | 18.4195 | 19.9940 | 23.3273 | 13.4729 | 0.1174 | 3.8057 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ZAR to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi đến Dinar Libya = 0,264.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.