Wednesday 01 May 2024
ZAR đến QAR - chuyển đổi tiền tệ Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Rial Qatari
Bộ chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Rial Qatari của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Qatari loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Qatari hoặc Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Rial Qatari máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi là bao nhiêu đến Rial Qatari?
1 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi =
0,194 Rial Qatari
1 ZAR = 0,194 QAR
1 QAR = 5,16 ZAR
Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi dĩ nhiên đến Rial Qatari = 0,194
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ZAR trong Rial Qatari
Bạn đã chọn loại tiền tệ ZAR và loại tiền mục tiêu Rial Qatari với số lượng 1 ZAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) và Rial Qatari (QAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi ZAR (Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi) sang QAR (Rial Qatari) ✅ ZAR to QAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) sang Rial Qatari (QAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ( ZAR ) trong Rial Qatari ( QAR )
So sánh giá của 1 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ở Rial Qatari trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZAR đến QAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 ZAR = 0.19374802 QAR | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 ZAR = 0.19483975 QAR | +0.00109172 QAR | +0.56347655 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 ZAR = 0.19389649 QAR | -0.00094326 QAR | -0.48412075 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 ZAR = 0.19385413 QAR | -0.00004236 QAR | -0.02184736 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 ZAR = 0.19406567 QAR | +0.00021154 QAR | +0.10912312 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 ZAR = 0.19120887 QAR | -0.00285680 QAR | -1.47207882 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 ZAR = 0.18923710 QAR | -0.00197176 QAR | -1.03120974 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | QAR | ZAR | |
USD | 1 | 1.0657 | 1.2474 | 0.7322 | 0.0063 | 0.2746 | 0.0532 |
EUR | 0.9384 | 1 | 1.1705 | 0.6871 | 0.0059 | 0.2577 | 0.0500 |
GBP | 0.8017 | 0.8543 | 1 | 0.5870 | 0.0051 | 0.2202 | 0.0427 |
CAD | 1.3657 | 1.4553 | 1.7035 | 1 | 0.0086 | 0.3751 | 0.0727 |
JPY | 157.9230 | 168.2914 | 196.9863 | 115.6365 | 1 | 43.3734 | 8.4074 |
QAR | 3.6410 | 3.8801 | 4.5416 | 2.6661 | 0.0231 | 1 | 0.1938 |
ZAR | 18.7838 | 20.0171 | 23.4301 | 13.7541 | 0.1189 | 5.1590 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR)
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ZAR to QAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi đến Rial Qatari = 0,194.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.