Thursday 16 May 2024
ZAR đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Venezuela Bolivar Fuerte
Bộ chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?
1 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi =
198.777,58 Venezuela Bolivar Fuerte
1 ZAR = 198.777,58 VEF
1 VEF = 0,00000503 ZAR
Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 198.777,58
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ZAR trong Venezuela Bolivar Fuerte
Bạn đã chọn loại tiền tệ ZAR và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 1 ZAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi ZAR (Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ ZAR to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ( ZAR ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )
So sánh giá của 1 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZAR đến VEF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1 ZAR = 198,339.50169184 VEF | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1 ZAR = 196,910.20323693 VEF | -1,429.29845491 VEF | -0.72063227 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1 ZAR = 197,368.05747989 VEF | +457.85424296 VEF | +0.23251931 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1 ZAR = 196,688.62891897 VEF | -679.42856092 VEF | -0.34424444 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1 ZAR = 195,229.22253476 VEF | -1,459.40638421 VEF | -0.74198818 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1 ZAR = 194,799.17373982 VEF | -430.04879494 VEF | -0.22027891 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 ZAR = 196,088.15888318 VEF | +1,288.98514336 VEF | +0.66169949 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | VEF | ZAR | |
USD | 1 | 1.0875 | 1.2680 | 0.7340 | 0.0064 | 0.0000 | 0.0549 |
EUR | 0.9195 | 1 | 1.1659 | 0.6749 | 0.0059 | 0.0000 | 0.0505 |
GBP | 0.7887 | 0.8577 | 1 | 0.5788 | 0.0051 | 0.0000 | 0.0433 |
CAD | 1.3625 | 1.4818 | 1.7276 | 1 | 0.0088 | 0.0000 | 0.0748 |
JPY | 155.2540 | 168.8452 | 196.8555 | 113.9496 | 1 | 0.0000 | 8.5263 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,939,676.8201 | 4,593,242.4644 | 2,658,793.1819 | 23,333.0716 | 1 | 198,945.7011 |
ZAR | 18.2088 | 19.8028 | 23.0879 | 13.3644 | 0.1173 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR)
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ZAR to VEF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi đến Venezuela Bolivar Fuerte = 198.777,58.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.