Saturday 01 June 2024
100000 AMD đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Kịch Armenia to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Kịch Armenia to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kịch Armenia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Kịch Armenia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kịch Armenia to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kịch Armenia là bao nhiêu đến Dinar Libya?
100000 Kịch Armenia =
1.249,50 Dinar Libya
1 AMD = 0,0125 LYD
1 LYD = 80,03 AMD
Kịch Armenia dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,0125
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AMD trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ AMD và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 100000 AMD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Kịch Armenia (AMD) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 AMD (Kịch Armenia) sang LYD (Dinar Libya) ✅ AMD to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kịch Armenia (AMD) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Kịch Armenia ( AMD ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 100000 Kịch Armenia ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 AMD đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 100000 AMD = 1,252.09756079 LYD | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 100000 AMD = 1,249.53443909 LYD | -0.00002563 LYD | -0.20470623 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 100000 AMD = 1,246.61439787 LYD | -0.00002920 LYD | -0.23369034 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 100000 AMD = 1,249.66165411 LYD | +0.00003047 LYD | +0.24444257 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 100000 AMD = 1,249.50791255 LYD | -0.00000154 LYD | -0.01230265 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 100000 AMD = 1,250.12474682 LYD | +0.00000617 LYD | +0.04936618 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 100000 AMD = 1,250.11899570 LYD | -0.00000006 LYD | -0.00046004 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AMD | LYD | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0026 | 0.2063 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.0024 | 0.1900 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.0020 | 0.1619 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.0035 | 0.2816 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 0.4053 | 32.4369 |
AMD | 388.0267 | 421.2626 | 494.2298 | 284.2166 | 2.4674 | 1 | 80.0342 |
LYD | 4.8483 | 5.2635 | 6.1752 | 3.5512 | 0.0308 | 0.0125 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Kịch Armenia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kịch Armenia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kịch Armenia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AMD to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kịch Armenia đến Dinar Libya = 0,0125.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.