Thursday 09 May 2024
10 LYD đến AMD - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Kịch Armenia
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Kịch Armenia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kịch Armenia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kịch Armenia hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Kịch Armenia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Kịch Armenia?
10 Dinar Libya =
798,98 Kịch Armenia
1 LYD = 79,90 AMD
1 AMD = 0,0125 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Kịch Armenia = 79,90
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Kịch Armenia
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Kịch Armenia với số lượng 10 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Dinar Libya (LYD) và Kịch Armenia (AMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 LYD (Dinar Libya) sang AMD (Kịch Armenia) ✅ LYD to AMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Kịch Armenia (AMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Dinar Libya ( LYD ) trong Kịch Armenia ( AMD )
So sánh giá của 10 Dinar Libya ở Kịch Armenia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 LYD đến AMD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10 LYD = 798.96140 AMD | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10 LYD = 796.982130 AMD | -0.197927 AMD | -0.247730 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10 LYD = 798.176080 AMD | +0.119395 AMD | +0.149809 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10 LYD = 796.483850 AMD | -0.169223 AMD | -0.212012 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10 LYD = 796.483850 AMD | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10 LYD = 794.497020 AMD | -0.198683 AMD | -0.249450 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 LYD = 795.142160 AMD | +0.064514 AMD | +0.081201 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AMD | LYD | |
USD | 1 | 1.0770 | 1.2503 | 0.7304 | 0.0064 | 0.0026 | 0.2057 |
EUR | 0.9285 | 1 | 1.1609 | 0.6781 | 0.0060 | 0.0024 | 0.1910 |
GBP | 0.7998 | 0.8614 | 1 | 0.5842 | 0.0051 | 0.0021 | 0.1645 |
CAD | 1.3692 | 1.4746 | 1.7119 | 1 | 0.0088 | 0.0035 | 0.2817 |
JPY | 155.6835 | 167.6726 | 194.6506 | 113.7052 | 1 | 0.4012 | 32.0278 |
AMD | 388.0648 | 417.9495 | 485.1963 | 283.4276 | 2.4927 | 1 | 79.8341 |
LYD | 4.8609 | 5.2352 | 6.0776 | 3.5502 | 0.0312 | 0.0125 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to AMD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Kịch Armenia = 79,90.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.