Sunday 09 June 2024
0000000 AMD đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Kịch Armenia to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Kịch Armenia to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kịch Armenia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Kịch Armenia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kịch Armenia to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kịch Armenia là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
0000000 Kịch Armenia =
Krone Na Uy
1 AMD = 0,0275 NOK
1 NOK = 36,42 AMD
Kịch Armenia dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,0275
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AMD trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ AMD và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 0000000 AMD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0000000 Kịch Armenia (AMD) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0000000 AMD (Kịch Armenia) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ AMD to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kịch Armenia (AMD) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0000000 Kịch Armenia ( AMD ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 0000000 Kịch Armenia ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0000000 AMD đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0000000 AMD = 0.000000 NOK | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0000000 AMD = 0.000000 NOK | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0000000 AMD = 0.000000 NOK | +0.000072 NOK | +0.262247 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0000000 AMD = 0.0000 NOK | -0.0002 NOK | -0.8246 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0000000 AMD = 0.000000 NOK | -0.000141 NOK | -0.516484 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0000000 AMD = 0.000000 NOK | +0.000149 NOK | +0.548621 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0000000 AMD = 0.000000 NOK | -0.000225 NOK | -0.823934 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AMD | NOK | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7261 | 0.0064 | 0.0026 | 0.0933 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6714 | 0.0059 | 0.0024 | 0.0863 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.0020 | 0.0735 |
CAD | 1.3773 | 1.4894 | 1.7492 | 1 | 0.0088 | 0.0035 | 0.1286 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7974 | 1 | 0.4017 | 14.6296 |
AMD | 390.2011 | 421.9740 | 495.5746 | 283.3190 | 2.4897 | 1 | 36.4230 |
NOK | 10.7130 | 11.5854 | 13.6061 | 7.7786 | 0.0684 | 0.0275 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Kịch Armenia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kịch Armenia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kịch Armenia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AMD to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kịch Armenia đến Krone Na Uy = 0,0275.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.